Cơm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cơm
flesh; pulp (of fruit); meal
dọn một mâm cơm to lay a meal on a tray
làm cơm thết khách to prepare a meal to entertain guests
* dtừ
(tiếng lóng) walk off with
ai đã cơm mất của tôi cái bút rồi someone has walked off with my pen
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cơm
* noun
Flesh, pulp (of fruit)
Meal
dọn một mâm cơm: to lay a meal on a tray
làm cơm thết khách: to prepare a meal to entertain guests
cửa hàng bán cơm bữa: a table d'ho^te restaurant
đi ở cơm không: to be a servant on board-wages
chuyện cơm bữa: common occurence
cơm áo gạo tiền: daily necessaries
cơm hàng cháo chợ: without a settled home
Từ điển Việt Anh - VNE.
cơm
rice, cooked rice, food (in general)
- cơm
- cơm gà
- cơm tẻ
- cơm áo
- cơm ôi
- cơm ăn
- cơm bụi
- cơm bữa
- cơm dừa
- cơm ghế
- cơm hấp
- cơm hẩm
- cơm hộp
- cơm hớt
- cơm khê
- cơm khô
- cơm lam
- cơm mắm
- cơm ngô
- cơm nát
- cơm nắm
- cơm nếp
- cơm rau
- cơm sốt
- cơm trọ
- cơm tây
- cơm tấm
- cơm tối
- cơm vắt
- cơm đen
- cơm độn
- cơm chay
- cơm chim
- cơm cháo
- cơm cháy
- cơm chín
- cơm cúng
- cơm hàng
- cơm muối
- cơm nuôi
- cơm nước
- cơm phần
- cơm rang
- cơm rượu
- cơm sáng
- cơm sống
- cơm thiu
- cơm thịt
- cơm thổi
- cơm trưa
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Từ Cơm Trong Tiếng Anh
-
CƠM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cơm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cơm' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
CƠM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CƠM TRONG MỘT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Cơm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cơm Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Mâm Cơm Trong Tiếng Anh Là Gì? - Visadep
-
Nấu Cơm Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cơm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Top 12 Cơm Tiếng Anh Là Gì
-
Top 19 Bát ăn Cơm Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki