• Com Lê, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Suit | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "Com lê" thành Tiếng Anh

suit là bản dịch của "Com lê" thành Tiếng Anh.

Com lê + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • suit

    verb noun

    set of matching garments used as formal or business attire

    Họ cũng có câu "Bạn có thể đứng đắn mà không cần com-" như một chìa khóa cho niềm tin của họ.

    They also have ‘You can be serious without a suit’ as one of their key beliefs.

    wikidata
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " Com lê " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "Com lê" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Bộ Com Lê Trong Tiếng Anh Là Gì