Cơm Nước Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cơm nước" thành Tiếng Anh
food, meal là các bản dịch hàng đầu của "cơm nước" thành Tiếng Anh.
cơm nước + Thêm bản dịch Thêm cơm nướcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
food
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary -
meal
nounCơm nước chả cần ăn.
Do not need to eat meals.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
meal
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cơm nước " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cơm nước" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cơm Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Cơm Nước In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cơm Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nước Cơm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Cơm Nước Bằng Tiếng Anh
-
NƯỚC CƠM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "cơm Nước" - Là Gì?
-
"Cơm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tiếng Anh Cho Nhà Hàng, Khách Sạn: Tên Gọi Các Món Cơm Trong ...
-
Nấu Cơm Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Cơm Tiếng Anh Là Gì