Từ điển Việt Anh "cơm Nước" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"cơm nước" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cơm nước
cơm nước- noun
- Food; meal
- lo cơm nước: To see the meal
- cơm thầy cơm cô (fig): Servants
- Food; meal
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cơm nước
- d. Cái ăn, cái uống thường ngày (nói khái quát). Lo cơm nước. Cơm nước xong (ăn uống xong).
nd. Chỉ sự ăn uống hằng ngày trong cuộc sống.Từ khóa » Cơm Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Cơm Nước Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cơm Nước In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cơm Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nước Cơm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Cơm Nước Bằng Tiếng Anh
-
NƯỚC CƠM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Cơm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tiếng Anh Cho Nhà Hàng, Khách Sạn: Tên Gọi Các Món Cơm Trong ...
-
Nấu Cơm Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Cơm Tiếng Anh Là Gì