Cơm Rang Tiếng Anh Là Gì - .vn
Có thể bạn quan tâm
Cơm rang tiếng Anh là fried rice, phiên âm là fraɪd raɪs. Với cách chế biến dễ dàng và biến tấu theo nguyên liệu sẵn có, cơm rang từ lâu đã trở thành một món ăn thơm ngon quen thuộc của mọi nhà.
Từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu làm món cơm rang.
Cold rice /koʊld raɪs/: Cơm nguội.
Sweet corn /swiːt kɔːrn/: Ngô ngọt.
Peas /piː/: Đậu Hà Lan.
Carrot /ˈker.ət/: Củ cà rốt.
Chicken eggs /ˈtʃɪk.ɪn eɡ/: Trứng gà.
Onion /ˈʌn.jən/: Củ hành lá.
Sausage /ˈsɑː.sɪdʒ/: Xúc xích.
Dried shrimp /draɪd ʃrɪmp/: Tôm khô.
Các bước làm món cơm rang đơn giản.
Tôm, bí đỏ, cà rốt, lạp xưởng sơ chế cắt hạt lựu vừa ăn. Băm nhuyễn hành tỏi và cắt khúc hành lá.
Sau đó chúng ta chuẩn bị đầy đủ các loại gia vị như dầu ăn, muối, đường, hạt nêm, tiêu hạt.
Nếu muốn rang cơm ngon thì nấu gạo khô, để nguội đập trứng vào và trộn đều lúc rang hạt cơm sẽ bóng vàng đẹp.
Cơm nguội trộn cùng một muỗng muối, ít tiêu hạt và trứng gà hay vịt tùy ý. Mục đích để lúc chiên cơm đều gia vị hơn, màu cơm tạo từ trứng vàng đẹp hơn.
Cho dầu ăn phi thơm hành tỏi và phần rau củ vào xào chín, sau đó cho cơm vào rang để cơm tơi khô. Cuối cùng là nêm nếm lại cho vị cơm đậm đà hơn.
Bài viết cơm rang tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Từ khóa » Cơm Rang Tieng Anh La Gi
-
Cơm Rang Tiếng Anh Là Gì - Trekhoedep
-
CƠM RANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cơm Rang Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
• Cơm Rang, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Pilaff, Pilau, Pilaw - Glosbe
-
Cơm Rang Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
"cơm Rang" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cơm Rang Dưa Bò Tiếng Anh Là Gì
-
Cơm Rang Dứa Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Món Cơm
-
Thuyết Trình Món Cơm Rang Bằng Tiếng Anh ( Presentation Of Fried ...
-
Cách Làm Cơm Rang Bằng Tiếng Anh - Hỏi Đáp