CƠM RANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CƠM RANG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cơm rangfried rice

Ví dụ về việc sử dụng Cơm rang trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cơm rang hạnh phúc.Fried rice is happy.Mẹ, bàn này cơm rang và đồ ăn sáng nhé.Mom, Fried rice and breakfast at this table.Cơm rang ngày bận rộn!Race day is busy!Đùi gà chiên, cơm rang, salad, pepsi.Fried drumstick, fried rice, salad, pepsi.Cơm rang Gà kiểu Thái.Fried rice with Thai style chicken.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từcà phê rangbắp rangrang cà phê máy rangđậu phộng rangmức độ rangcà phê rang xay HơnSử dụng với danh từphan rangChúng tôi hay ăn“ gyoza”( há cảo) hoặc cơm rang.We tend to share“gyoza”(potstickers) and or fried rice.Cơm rang nghe rất thân quen, có phải không nào?Steamed Rice sounds familiar, doesn't it?Họ không thấy khi chúng tôi ăn bánh kẹp với cơm rang.They don't see us eating our hamburgers with fried rice.Cơm rang nấm và ngó sen, sa lát bắp cải và trà Omija.Mushroom and lotus leaves over rice, cabbage salad, and omija tea.Ở nơi đây, bạn có thể gặp những bát cơm rang với cua!You can meet the Steamed Rice with crab here!Cơm rang Hồng Kông với thịt gà, thịt bò, jămbông, tôm& rau củ.Hong Kong fried rice with chicken, beef, ham, prawns and veggie.Ở Phố Cổ,bạn còn có thể tìm thấy món cơm rang dưa bò!At Hanoi OldQuarter you can also find Steamed Rice with beef and pickles!Tôi muốn gọi cơm rang nấm và ngó sen, sa lát bắp cải và trà Omija.I would like mushrooms and lotus leaves over rice, cabbage salad, and omija tea.Bất kể ai đến đất nước Campuchiasẽ đều yêu thích các món cơm rang và mì xào của đất nước này.Anyone who comes to Cambodia will love this country's fried rice and fried noodles.Nếu muốn đơn giản có đĩa cơm rang sau 5' thì chỉ cần rang cơm với kim chi.If you want a simple dish of roasted rice after 5', just roasted rice with kimchi.Món Cơm rang ở đây không giống như ở những chỗ khác, với những nguyên liệu quen thuộc: trứng, xúc xích, đậu,….Steamed Rice here isn't same as the other at differents place which has familiar things inside: egg, sausage, bean.Nửa số đó thể nào cũng bị quá chua hoặcquá mặn nên cơm rang kim chi là món ăn rất phổ biến của nhà tớ.Half of them can be too sour ortoo salty so rice kimchi is very popular dish of my home.Omu- rice( món cơm rang bọc trong trứng cuộn ốp la) với nước sốt bò được phụ vụ cùng một món canh nấu rau theo mùa.Omurice(Japanese-style fried rice wrapped in an omelet) with special demi-glace sauce is served with a soup made of seasonal ingredients.Một món được ưa chuộng làChicken in the ruff là cơm rang với thịt gà rán kiểu Trung Quốc bên trên.A favorite is Chicken in the ruff, which is fried rice with Chinese-style fried chicken on top.Nếu còn nhại tôi lần nữa, cậu sẽ phải cọ nhà xí bằng lưỡi… cho đến khi cậukhông phân biệt nổi giữa phân với cơm rang Pháp.If you ever undermine me again, you will clean latrines with your tongue… Till youtaste no difference between shit and French fries.Một suất cơm rang gà hoặc thịt heo sẽ có giá 40 baht,cơm rang bò hoặc hải sản đắt hơn có giá 50 baht( khoảng 35.000 đồng).A chicken or pork roasted rice will cost about 40 baht, fried rice with seafood is more expensive with about 50 baht/dish.Bên cạnh các món ăn như bít- tết, thịt hầm hay pasta, trong thực đơn còn có những món đặctrưng của Nhật như omurice( cơm rang cuộn trong trứng).In addition to dishes like steak, stew, and pasta, there are also menu items unique to Japan,such as omurice(ketchup rice wrapped in an omelette).Rất nhiều món ăn Hàn Quốc, như bibimbap, mì bibim, Gondreabap,cơm nấm trộn và cơm rang bạch tuộc cay, được phục vụ trên chuyến bay.A wide variety of Korean dishes, such as bibimbap, bibim noodles, Gondreabap,assorted mushroom with rice and stir fried spicy octopus with rice are served.Hội chứng ngộ độc cơm rang" là một thuật ngữ thường được dùng để mô tả hiện tượng mọi người mắc phải sau khi ăn các món cơm chiên có chứa vi khuẩn Bacillus cereus.Fried Rice Syndrome' is a term commonly used to describe the illness people get after eating fried rice dishes containing Bacillus cereus.Tablespoons nước muối kim chi( phụ thuộc vào cơm khô chừng nào, nếu cơm khô nhiều thì cho nhiều nước nhưng cơm mềm không nêncho nhiều vì có thể dẫn đến cơm rang bị nhão).Tablespoons salted kimchi(depends on dry rice as long as the rice is dry, but more water butsoft rice should not be much because it can lead to fried rice stale).Còn gì thú vị hơn việc được thưởng thức một bát cơm rang ngon lành nóng hổi trước khi dành cả buổi tối sôi động với những cốc bia lạnh tại phố Tạ Hiện cùng gia đình và bạn bè?…?What's more interesting than having a bowl of warm and tasty steamed rice for your dinner before spend your whole night drinking cups of cold beer at Tạ Hiện with your family or friends?Tháng 8/ 2017, Alpha Food đến từ tỉnh Shimane, bắt đầu nghiên cứu thị trường tại Ấn Độ để phát hiệnkhả năng thâm nhập vào thị trường này với các sản phẩm lấy cảm hứng từ món cơm rang Biryani.In August, Alpha Food, based in Shimane Prefecture, began market research in India to explore thepossibility of entering the market with products inspired by the Indian stir-fried rice dish Biryani.Theo nghiên cứu của bà, cơm được chế biến thêm gia vị,như cơm trộn, cơm rang, và cơm với các món mặn, chiếm gần 50% bữa cơm tối trong năm 2014- 2015.According to her research, rice that has been flavoured,such as mixed rice, fried rice and rice served with stews, comprised nearly 50 per cent of the rice served at dinners in 2014 and 2015.Ngoài cách dùng kimchi để ăn kèm với hầu hết các món ăn, người Hàn còn thêm kimchi vào lúc chế biến thức ăn để tạo ra nhưng món ăn đặc trưng khác như canh kimchi,bánh pancake kimchi, cơm rang kimchi, trứng chiên kimchi, há cảo kimchi, bò hầm kimchi,….In addition to using kimchi as a side dish with most dishes, Koreans use kimchi as an ingredient to process food to create other typical dishes such as kimchi soup, kimchi pancake,kimchi fried rice, fried egg kimchi, kimchi dumpling, kimchi beef stew,….Đi quanh thành phố, bạn sẽ thấy các ngôi chùa Phật giáo nằm cạnh các nhà phố thương mại kiểu Anh, và trong các trung tâm bán hàng rong địa phương, bạn sẽ thấy các quầy hàng bán cơm gàHải Nam kế bên quầy cơm rang kiểu Indonessia nasi goreng, và quầy bán món ăn phương Tây như bánh kẹp hamburgers.".Walking around the town you will see Buddhist temples next to more British-style shophouses, and in local hawker centres you will have stalls serving[Hainanese]chicken rice next to nasi goreng[Indonesian-style fried rice] and Western cuisine like hamburgers.”.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 54, Thời gian: 0.0175

Từng chữ dịch

cơmdanh từricefoodlunchmealdinnerrangđộng từrangroastedroastingrangdanh từroastroasts cơm đượccơm gạo

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cơm rang English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cơm Rang Tieng Anh La Gi