"CƠM TẤM" TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ
Có thể bạn quan tâm
- Uncategorized
– Từ vựng: Cơm Tấm – Steamed Broken Rice (hoặc Broken Rice hay chỉ đơn giản là Com Tam)
– Cách phát âm:
+ UK: /stiːmˈbrəʊ.kən raɪs/
+ US: /stiːm ˈbroʊ.kən raɪs/
– Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Steamed Broken Rice (hay Cơm Tấm) thường được sử dụng với nghĩa cơ bản là mô tả một món ăn của Việt Nam, đặc sản của miền Nam Việt Nam được làm từ những nguyên liệu như thịt nướng, bì (thịt heo cắt sợi trộn với da heo cắt sợi), chả trứng, trứng ốp la, dưa leo, cà chua và một số loại củ ngâm giấm khác.
-
Although there are several names for it, such as Saigon-style steamed broken rice, the fundamental components are the same in most situations.
-
Mặc dù có một số cái tên cho nó, chẳng hạn như cơm tấm kiểu Sài Gòn, các thành phần cơ bản là như nhau trong hầu hết các tỉnh thành.
-
Due to their economic situation, steamed broken rice was formerly a favorite meal among impoverished rice farmers in the Mekong Delta.
-
Do tình hình kinh tế của họ, Cơm Tấm trước đây là một bữa ăn yêu thích của những người nông dân trồng lúa nghèo ở đồng bằng sông Cửu Long.
Xem thêm:
webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb
- Cùng chuyên mục “Uncategorized”
- Con cá voi tiếng Anh là gì?
- Con ong tiếng Anh là gì ?
- Phần mở đầu tiếng Anh là gì
- Con trâu trong tiếng Anh đọc là gì?
- Cảnh báo tiếng Anh là gì
- Kiểm sát viên tiếng Anh là gì
- Sa mạc tiếng Anh là gì
- Cái chổi tiếng anh là gì?
- Lễ mở bán tiếng Anh là gì
- Máy đánh trứng tiếng Anh là gì?
- Hvbet128bbs trung tâm đào tạo tiếng Anh, Tiếng Trung, Tiếng Nhật
- Mặt đứng tiếng Anh là gì? Một số ví dụ Anh-Việt
- Xây thô tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ
- Móng đơn tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
- Giàn giáo tiếng Anh là gì? Một số ví dụ Anh – Việt
- Phòng khách tiếng Anh là gì? Một số từ vựng liên quan
- Cửa ra vào tiếng Anh là gì? Một số từ vựng liên quan
- Vật tư phụ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
- Hình ảnh phối cảnh tiếng Anh là gì? Một số ví dụ Anh-Việt
- Tay vịn cầu thang tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh-Việt
- Gỗ dán tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ Anh-Việt
- Bê tông cốt thép tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh-Việt
- Thợ xây tiếng Anh là gì? Một số ví dụ Anh-Việt
- Sơn nước trong tiếng Anh là gì? Một số từ vựng liên quan
- Đèn chùm tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
- Trang trí nội thất tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh – Việt
- Đồ gỗ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ Anh – Việt
- Vách ngăn phòng tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh – Việt
- Thiếc tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
- Nhà cấp 4 tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ
- Nhà 3 tầng tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan
- Cái thang tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ Anh – Việt
- Vòi tắm hoa sen tiếng anh là gì? Ví dụ Anh – Việt
- Đà kiềng tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
- Hạt óc chó tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan
- Tư vấn viên tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan
- Diện tích tiếng Anh là gì? Các ví dụ liên quan
- Máy bay tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan
- Du lịch tiếng Anh là gì? Các kiến thức liên quan
- Đồ dùng học tập tiếng Anh là gì? Kiến thức liên quan
- Quảng cáo tiếng Anh là gì? Một số kiến thức liên quan
- Bánh kem tiếng Anh là gì? Các kiến thức liên quan
- Kẹt xe tiếng Anh là gì? Các ví dụ liên quan
- Con dấu tiếng Anh là gì? Từ vựng liên quan
- Mục lục trong tiếng Anh là gì? Từ vựng, kiến thức liên quan
- Thủ đô tiếng Anh là gì? Từ vựng, kiến thức liên quan
- Thực phẩm chức năng tiếng Anh là gì? Các kiến thức liên quan
- Đồ cũ tiếng Anh là gì? Một số từ vựng liên quan
- Con sâu bướm tiếng Anh là gì? Các ví dụ
- Máy chà sàn tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan
- Nước rửa chén tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
- Thẩm thấu tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan
- Thảm trải sàn tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ
- Vết ố vàng tiếng Anh là gì? Một số ví dụ
- Bột giặt tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ
- Cây lau nhà tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan
- Máy hút bụi tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ
- Thi công tiếng Anh là gì? Từ vựng, các ví dụ liên quan
- Kiến trúc sư tiếng Anh là gì? Một số ví dụ
- Xi măng tiếng Anh là gì? Một số từ vựng liên quan
Từ khóa » Cơm Tấm Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
"Cơm Tấm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cơm Tấm Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Cơm Tấm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cơm Tấm Tiếng Anh Là Gì?
-
Cơm Tấm - Wikipedia
-
Cơm Tấm Sườn Bì Chả Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Cơm Sườn Tiếng Anh Là Gì
-
“Cơm Tấm” (broken Rice) Is A... - Vietnamese Language Garden
-
Cơm Tấm Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất Năm 2022 | Nhận-hà
-
Top 19 Cơm Sườn Nướng Dịch Sang Tiếng Anh Mới Nhất 2022
-
Cơm Tấm Tiếng Anh Là Gì - Cơm Tấm Sườn Bì Chả Ốp La - Wincat88
-
Gạo Tấm Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu