COME TRUE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
come true
phrase Add to word list Add to word list B1 If a hope, wish, or dream comes true, it happens although it was unlikely that it would: I'd always dreamed of owning my own house, but I never thought it would come true.a dream come true After all the problems I'd had getting pregnant, Oliver's birth was a dream come true. When I got the job, it was a dream come true, it really was. My birthday wish had come true. All his life he'd wanted to have a plot and build his own house .and it had finally come true. I've been hoping for ages that my kids would send me on a tropical holiday for my retirement, and it's finally come true. Xem thêm true adjective (REAL) to achieve something- achieveAfter years of rejection, she finally achieved success on the big screen.
- fulfilI fulfilled my dreams of becoming a marine biologist.
- realizeUK There was nothing to prevent her from realising her ambitions.
- come trueI worked so hard to be a doctor, and now my dream has come true.
- accomplishThese goals will be extremely hard to accomplish.
- attainAfter years of struggle, the nation attained independence.
come true | Từ điển Anh Mỹ
come true
idiom Add to word list Add to word list to happen in the way you had hoped: I’d always dreamed of owning my own home, and now my dream has come true. (Định nghĩa của come true từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Tìm kiếm
come to the end of the road idiom come to your senses idiom come to/meet a sticky end idiom come together phrasal verb come true phrase come under fire idiom come under something phrasal verb come unstuck phrase come up against something phrasal verb {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của come true
- come true
- dream come true idiom
- a dream come true phrase
- a dream come true
- dream come true idiom
- a dream come true phrase
Từ của Ngày
dreich
UK /driːx/ US /driːx/used for describing wet, dark, unpleasant weather
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng Mỹ {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Phrase
- Tiếng Mỹ Idiom
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add come true to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm come true vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » True Up Là Gì
-
Định Nghĩa True-up Là Gì?
-
True-up - Từ điển Số
-
True Up Là Gì, Nghĩa Của Từ True Up | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ True Up - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "true Up" - Là Gì?
-
True Up Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
In Accounting, What Does The Term 'true-up' Mean? - Quora
-
'true Up' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
True-Up Payment Definition: 115 Samples - Law Insider
-
What Is A True-up Entry (With Examples) - Accounting Capital
-
True Size Là Gì? Chọn Size Giày Up Size Và Down Size (2022)
-
STAND UP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge