Commemorate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
commemorate
verb /kəˈmeməreit/ Add to word list Add to word list ● (of people) to honour the memory of (someone) by a solemn celebration kỷ niệm; tưởng niệm Once a year we commemorate his death in action by visiting his widow. ● (of things) to serve as a memorial to (someone or something) tưởng nhớ ai This inscription commemorates those who died.Xem thêm
commemorative commemoration(Bản dịch của commemorate từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của commemorate
commemorate Unusually it is a monument which commemorates the ordinary sailor. Từ Cambridge English Corpus However, this interpretation of the text rests upon a number of false assumptions regarding its manuscript tradition and the celebrity of the martyrs it commemorates. Từ Cambridge English Corpus Sublime moments of creation are either transiently performed or statically commemorated and 'recalled' in the oratorio. Từ Cambridge English Corpus In this model, obituaries-like the world of the lives they commemorate-have only a finite amount of room. Từ Cambridge English Corpus Essays to commemorate the centennial of his death. Từ Cambridge English Corpus Funeral monuments were most adept in commemorating bishops where the tombs had some curious distinction. Từ Cambridge English Corpus Changes to names could indicate religious loyalties, desires to commemorate deceased family members and long-term transformations in selfperceptions of families. Từ Cambridge English Corpus A few years ago a cultural initiative was established in order to revisit and commemorate the history of the quarry through various cultural events. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C2Bản dịch của commemorate
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (尤指舉行公開儀式或豎立雕塑或特別建築)紀念,緬懷… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (尤指举行公开仪式或竖立雕塑或专门建筑)纪念,缅怀… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha conmemorar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha comemorar, celebrar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan स्मरण करणे… Xem thêm anmak, anma töreni yapmak, anısına yapılmış olmak… Xem thêm commémorer… Xem thêm 記念(きねん)する… Xem thêm herdenken… Xem thêm ஒரு பெரிய நபர் அல்லது நிகழ்வை அதிகாரப்பூர்வமாக நினைவில் கொள்வது மற்றும் மரியாதை அளிப்பது, குறிப்பாக ஒரு பொது விழா அல்லது ஒரு சிலை அல்லது சிறப்பு கட்டிடத்தை உருவாக்குவதன் மூலம்… Xem thêm किसी महापुरुष या बड़ी घटना को याद करना… Xem thêm સ્મારક બનાવવું, શ્રદ્ધાંજલિ, સ્મરણાંજલિ આપવી… Xem thêm mindes, være til minde over… Xem thêm fira (hedra) minnet av, vara ett minnesmärke över… Xem thêm memperingati… Xem thêm gedenken, erinnern… Xem thêm minnes, feire (minnet om), være til minne om… Xem thêm یاد منانا, یاد میں محفوظ کرنا, یادگار قائم کرنا… Xem thêm шанувати пам'ять, відзначати роковини, cлужити нагадуванням… Xem thêm ознаменовывать, отмечать… Xem thêm అధికారికంగా గుర్తుంచుకోవడం మరియు గొప్ప వ్యక్తి లేక కార్యక్రమానికి గౌరవం ఇవ్వడం, ముఖ్యంగా బహిరంగ వేడుక ద్వారా లేక విగ్రహం లేక ప్రత్యేక భవనం చేయడం ద్వారా… Xem thêm স্মরণ করা… Xem thêm uctívat (památku), připomínat… Xem thêm merayakan, mengenangkan… Xem thêm ทำให้ระลึกถึง, เป็นอนุสรณ์ถึง… Xem thêm upamiętniać, obchodzić… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của commemorate là gì? Xem định nghĩa của commemorate trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
commander-in-chief commanding commandment commando commemorate commemoration commemorative commence commencement Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí
Đăng ký hoặc Đăng nhậpTừ của Ngày
by the seat of your pants
If you do something by the seat of your pants, you do it using only your own experience and trusting your own judgment.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add commemorate to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm commemorate vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Niệm Tiếng Anh Là Gì
-
KỶ NIỆM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý NIỆM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHÁI NIỆM - Translation In English
-
Niệm Phật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kỷ Niệm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Lễ Kỷ Niệm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"Kỷ Niệm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
LÀ NHỮNG KỶ NIỆM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Kỷ Niệm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Kỷ Niệm Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Kỷ Niệm đẹp Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
"khái Niệm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Lưu Giữ Kỉ Niệm Tiếng Anh Là Gì