Kỷ Niệm Tiếng Anh Là Gì - SGV
Có thể bạn quan tâm
Kỷ niệm tiếng Anh là celebrate, phiên âm là ˈsɛlɪbreɪt. Kỷ niệm là những khoảng khắc trong kí ức hoặc hiện tại mà người ta không thể nào quên được.
Kỷ niệm thường đánh dấu những sự kiện quan trọng của đời người như là đám cưới, sinh nhật, lễ tốt nghiệp, các cột mốc sự nghiệp.
Vào những dịp kỷ niệm, con người ta sẽ có thời gian để thư giãn và hồi tưởng về những điều đáng nhớ. Qua đó, họ có thể tạo ra thêm nhiều kỷ niệm vui vẻ hơn cho bản thân mình.
Một số lễ kỷ niệm bằng tiếng Anh.
Wedding anniversary: Kỷ niệm ngày cưới.
Birthday celebration: Kỷ niệm ngày sinh nhật.
National day: Quốc khánh.
International labor day anniversary: Kỷ niệm ngày quốc tế lao động.
International children's day celebration: Ngày quốc tế thiếu nhi.
Graduation anniversary: Kỷ niệm lễ tốt nghiệp.
Christmas celebration: Lễ mừng Chúa Giáng sinh.
Một số mẫu câu tiếng Anh về kỷ niệm.
60th wedding anniversary is called diamond wedding anniversary.
Kỷ niệm 60 năm ngày cưới được gọi là đám cưới kim cương.
Ella and John will celebrate 4 years of love on Friday.
Ella và John sẽ kỷ niệm 4 năm yêu nhau vào thứ sáu.
Most countries in the world have maturing ceremonies for boys and girls at the age of 18.
Đa số các nước trên thế giới đều có lễ trưởng thành cho các chàng trai và cô gái ở tuổi 18.
On December 24, everyone will gather at the church for Christmas.
Vào ngày 24 tháng 12, mọi người sẽ tập trung ở nhà thờ để dự lễ Giáng sinh.
Falling at the prom is a sad memory that Ali never wants to remember.
Bị ngã ở vũ hội là một kỷ niệm buồn mà Ali không bao giờ muốn nhớ đến.
Bài viết kỷ niệm tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Từ khóa » Niệm Tiếng Anh Là Gì
-
KỶ NIỆM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý NIỆM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHÁI NIỆM - Translation In English
-
Commemorate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Niệm Phật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kỷ Niệm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Lễ Kỷ Niệm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"Kỷ Niệm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
LÀ NHỮNG KỶ NIỆM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Kỷ Niệm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Kỷ Niệm đẹp Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
"khái Niệm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Lưu Giữ Kỉ Niệm Tiếng Anh Là Gì