Cómo Estás Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Phép dịch "cómo estás" thành Tiếng Việt

bạn khoẻ không, bạn khỏe không là các bản dịch hàng đầu của "cómo estás" thành Tiếng Việt.

cómo estás Phrase ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Tây Ban Nha-Tiếng Việt

  • bạn khoẻ không

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • bạn khỏe không?

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " cómo estás " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Cómo estás + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Tây Ban Nha-Tiếng Việt

  • bạn khỏe không

    Phrase

    Ken Robinson: Buenos días. ¿Cómo están?

    Ken Robinson: Chào buổi sáng. Bạn khỏe không?

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data

Từ khóa » Cómo Estás Là Tiếng Gì