'''kәm'peә(r)'''/ , ( + with) so, đối chiếu, ( + to) so sánh, (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ), Có thể so sánh được, (từ cổ,nghĩa cổ) sự ...
Xem chi tiết »
compare ý nghĩa, định nghĩa, compare là gì: 1. to examine or look for the difference between two or more things: 2. to judge, suggest, or…. Tìm hiểu thêm. Xem thêm · Compared · Beyond compare
Xem chi tiết »
Furthermore, front-wheel drive vehicles tend to wear the front tires at a greater rate compared to the rear tires. English Cách sử dụng "comparable" trong một ...
Xem chi tiết »
no work can compare with it: không tác phẩm nào có thể so sánh được với nó. to compare notes. trao đổi nhận xét, trao đổi ý kiến. danh từ. (từ cổ,nghĩa cổ) ...
Xem chi tiết »
no work can compare with it: không tác phẩm nào có thể so sánh được với nó. to compare notes. trao đổi nhận xét, trao đổi ý kiến. danh từ. (từ cổ,nghĩa cổ) ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: compare nghĩa là (+ with) so, đối chiếu to compare the orginal with the copy so nguyên bản với bản sao.
Xem chi tiết »
(Từ cổ,nghĩa cổ) Sự so sánh. beyond (without, past) compare — không thể so sánh được, không thể bì được. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
"Be compared to" còn có một nghĩa: ví như, sánh như. Ta dùng khi nói rằng một người, một vật được xem là giống với người hay vật khác. Ex: A ...
Xem chi tiết »
poets often compare sleep to death. các nhà thơ thường so sánh giấc ngủ với cái chết. (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ).
Xem chi tiết »
23 thg 7, 2020 · Về nghĩa, cả compare to và compare with đều có nghĩa là so với, sánh với hoặc ví như. Tuy vậy, nếu đọc tiếp các ví dụ, bạn sẽ thấy compare ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là COMPARE, ý nghĩa của COMPARE, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ compare trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ compare ...
Xem chi tiết »
To compare to: là chỉ ra hoặc nhấn mạnh sự tương đồng của các sự vật hoặc sự việc được so sánh, kể cả khi 2 sự vật sự việc được so sánh khác nhau hoàn toàn. To ...
Xem chi tiết »
compare. /kəm'peə/. * ngoại động từ. (+ with) so, đối chiếu. to compare the orginal with the copy: so nguyên bản với bản sao. (+ to) so sánh. poets often ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Compare Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề compare nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu