Compare - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: comparé

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/kəmˈpɛɚ/, [kəmˈpɛɚ], [kəmˈpɛɹ], [kəmˈpeɚ], [kəmˈpeɹ]
  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/kəmˈpɛə/, [kəmˈpɛː], [kəmˈpɛə], [kəmˈpeə]
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -ɛə(ɹ)

Ngoại động từ

compare ngoại động từ /kəm.ˈpɛr/

  1. (+ with) So, đối chiếu. to compare the orginal with the copy — so nguyên bản với bản sao
  2. (+ to) So sánh. poets often compare sleep to death — các nhà thơ thường so sánh giấc ngủ với cái chết
  3. (Ngôn ngữ học) Tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ).

Chia động từ

compare
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to compare
Phân từ hiện tại comparing
Phân từ quá khứ compared
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại compare compare hoặc comparest¹ compares hoặc compareth¹ compare compare compare
Quá khứ compared compared hoặc comparedst¹ compared compared compared compared
Tương lai will/shall²compare will/shallcompare hoặc wilt/shalt¹compare will/shallcompare will/shallcompare will/shallcompare will/shallcompare
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại compare compare hoặc comparest¹ compare compare compare compare
Quá khứ compared compared compared compared compared compared
Tương lai weretocompare hoặc shouldcompare weretocompare hoặc shouldcompare weretocompare hoặc shouldcompare weretocompare hoặc shouldcompare weretocompare hoặc shouldcompare weretocompare hoặc shouldcompare
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại compare let’s compare compare
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

compare nội động từ /kəm.ˈpɛr/

  1. Có thể so sánh được. no work can compare with it — không tác phẩm nào có thể so sánh được với nó

Thành ngữ

  • to compare notes: Trao đổi nhận xét, trao đổi ý kiến.

Chia động từ

compare
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to compare
Phân từ hiện tại comparing
Phân từ quá khứ compared
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại compare compare hoặc comparest¹ compares hoặc compareth¹ compare compare compare
Quá khứ compared compared hoặc comparedst¹ compared compared compared compared
Tương lai will/shall²compare will/shallcompare hoặc wilt/shalt¹compare will/shallcompare will/shallcompare will/shallcompare will/shallcompare
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại compare compare hoặc comparest¹ compare compare compare compare
Quá khứ compared compared compared compared compared compared
Tương lai weretocompare hoặc shouldcompare weretocompare hoặc shouldcompare weretocompare hoặc shouldcompare weretocompare hoặc shouldcompare weretocompare hoặc shouldcompare weretocompare hoặc shouldcompare
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại compare let’s compare compare
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từ

compare /kəm.ˈpɛr/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự so sánh. beyond (without, past) compare — không thể so sánh được, không thể bì được

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “compare”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=compare&oldid=2246656” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 3 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɛə(ɹ)
  • Vần:Tiếng Anh/ɛə(ɹ)/2 âm tiết
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục compare 58 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Compare Nghĩa Là Gì