3 ngày trước · compel ý nghĩa, định nghĩa, compel là gì: 1. to force someone to do ... Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa ... Xem thêm · Compelled · Compelling · Compulsion
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; compelation. * danh từ - (từ cổ, nghĩa cổ) việc gọi tên, tên gọi ; compellable. - xem compel ; compellably. - xem ...
Xem chi tiết »
I breastfed for a total of over four years and never felt compelled to flash anyone at a restaurant. more_vert.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: compel nghĩa là buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép to compel respect ... Những từ phát âm/đánh vần giống như "compel":
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe "compel" dịch thành: bắt buộc, ... phải là điều tự nhiên vì nó đòi hỏi một sự tập trung và đánh giá cao về kế ...
Xem chi tiết »
Trạng từ của compel là gì · v. Lực lượng quân; có phải gây ra (phản ứng) · WebLực lượng; Vì vậy đã phải; bắt buộc ...
Xem chi tiết »
Chia Động Từ: COMPEL. Nguyên thể, Động danh từ, Phân từ II. to compel, compelling, compelled ...
Xem chi tiết »
compel · . to force somebody to do something; to make something necessary · compel something (not used in the progressive tenses) to cause a particular reaction. Bị thiếu: danh từ là gì
Xem chi tiết »
Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh. Không tìm thấy từ compel/ tiếng Anh. Chúng ...
Xem chi tiết »
compel Có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Bạn có thể học cách phát âm, bản dịch, ý nghĩa và định nghĩa của compel trong Từ điển tiếng Anh này.
Xem chi tiết »
English VietnameseVietnamese EnglishVietnam-English-VietnamEnglish-Vietnam-EnglishEnglish Vietnamese 2VietnameseEnglish-Vietnam TechnicalVietnam-English ...
Xem chi tiết »
'compel' là gì?, Từ điển Anh – Việt ... 1. I couldn't compel you back then. Hồi đó tôi không hề thôi miên cậu . 2. We cannot compel, coerce, or command the Holy ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet · compel · compelled · compeller · compelling · compelation · compellable · compellably.
Xem chi tiết »
CANNOT COMPEL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ... trong đó Internet vận hành Chính phủ Anh không thể bắt buộc các dịch vụ hỗ trợ bị từ chối.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Compel Danh Từ Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề compel danh từ là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu