CANNOT COMPEL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CANNOT COMPEL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['kænət kəm'pel]cannot compel
['kænət kəm'pel] không thể buộc
can't forcenot be able to forcecannot compelcan't makecannot obligewill not force
{-}
Phong cách/chủ đề:
Nhưng chúng tôi không thể ép buộc họ ở lại.But we can only appeal, we cannot compel.
Nhưng chúng ta chỉ có thể mời gọi, chúng ta không thể bắt buộc.But you cannot compel me to be party to this.
Nhưng anh không thể buộc ta dính líu vào chuyện này.Men may reduce me to live without happiness, but they cannot compel me to live without honor.”.
Người ta có thểbắt tôi sống không hạnh phúc nhưng không thể bắt tôi sống không danh dự.Now, you cannot compel a teacher to do it.
Bây giờ không bắt buộc giáo viên phải làm chuyện đó.Herr Dühring gives everyone a right to"quantitatively equal consumption"{268}, but he cannot compel anyone to exercise it.
Mặc dầu ông Đuy- rinh cho phép mỗi người đều có thể có" một sự tiêu dùng ngang nhau về số lượng", nhưng ông ta lại không thể buộc được ai làm như thế cả.It's always said that you cannot compel a person to respect you as it's a feeling that comes naturally.
Người ta luôn nói rằng bạn không thể ép buộc một người tôn trọng bạn vì đó là cảm giác đến một cách tự nhiên.The difference is that you can compel your car to go to a garage, but you cannot compel Hitler to go to a psychiatrist.“.
Sự khác biệt là bạn có thể bắt cái xe của bạn phải tới một xưởng chữa xe, nhưng bạn không thể buộc Hitler phải đi khám bệnh ở một bác sĩ tâm thần.Interpol cannot compel any member country to arrest an individual who is the subject of a red notice.
INTERPOL không thể ra lệnh bất cứ nước thành viên nào bắt giữ một cá nhân được đề cập trong Thông báo Đỏ.However, unlike its Article 41 powers, the Security Council may only authorizemember states to take military action; it cannot compel them to do so.
Tuy nhiên, không như những quy định trong Điều 41, Hội đồng Bảo an chỉ có thểủy quyền cho các nước thành viên thực hiện hành động quân sự chứ không thể ép buộc họ.Interpol cannot compel any member country to arrest an individual who is the subject of a red notice.
INTERPOL không thể ép buộc bất kỳ quốc gia thành viên nào phải bắt giữ một cá nhân là đối tượng của lệnh truy nã đỏ.With the international and unregulated manner in which the Internet operates we cannot compel supporting services to be denied but the regulator will seek to gain cooperation from the industry.
Với cách thức quốc tế và không được kiểm soát,trong đó Internet vận hành Chính phủ Anh không thể bắt buộc các dịch vụ hỗ trợ bị từ chối, nhưng cơ quan quản lý sẽ tìm cách đạt được sự hợp tác từ ngành này.The Trump administration cannot compel states and cities to cooperate with federal immigration authorities as a condition for receiving millions of dollars in federal law enforcement funds, a New York federal judge ruled on Friday.
Chính quyền Trump không thể bắt buộc các bang và các thành phố hợp tác với các cơ quan di trú liên bang như một điều kiện để được nhận hàng triệu đôla ngân quỹ chấp pháp của liên bang, một thẩm phán liên bang ở New York phán quyết hôm thứ Sáu.A Red Notice is not an international arrest warrant, and INTERPOL cannot compel any member country to arrest the subject of a Red Notice or take any other action with regard to a Red Notice.
Đó không phải lệnh bắt giữ quốc tế vì Interpol không thể buộc bất cứ quốc gia thành viên nào bắt giữ một cá nhân được xác định là mục tiêu của thông báo đỏ.As a result, the Treasury cannot compel US banks to reveal information such as account balances and names of beneficial owners.
Kết quả là Bộ Tài chính Mỹ không thể buộc các ngân hàng cung cấp những thông tin, như số dư tài khoản và danh tính chủ sở hữu hưởng lợi.And just because the police cannot compel you to give up your password, doesn't mean that they can't pressure you.
Và chỉ vì cảnh sát không thể ép buộc bạn trao mật khẩu, thì không có nghĩa rằng họ không thể gây áp lực lên bạn.Don't you have to bring me to Fort William tomorrow?An English officer cannot compel a Scottish person, unless there is proof a crime has been committed, and even so, cannot force a Scottish subject from clan lands without permission from the laird concerned.
Không phải ông cần đưa tôi đến FortWilliam vào ngày mai sao? cũng không được áp giải một người Scotland… khỏi vùng đất của một gia tộc… mà không có sự cho phép của Lãnh Chúa.Trump can not compel USA companies to abandon China and he gave no detail on how he might proceed with any such order.
Trump không thể buộc các công ty Mỹ từ bỏ Trung Quốc một cách hợp pháp và không đưa ra chi tiết về cách ông có thể tiến hành bất kỳ lệnh nào như vậy.Bolton said that Vladimir Putinhad told the United States that Moscow could not compel the Iranians to leave Syria.
Tổng thống Nga Putin đãnói với Hoa Kỳ rằng, Moscow không thể buộc người Iran rời Syria.It is issued by the General Secretariat of Interpol at the request of a member country or an international tribunal based on a valid national arrest warrant however,the international body can not compel any member country to arrest an individual who is the subject of a Red Notice.
Thông báo Đỏ được Tổng thư ký INTERPOL ban hành theo yêu cầu của một quốc gia thành viên hay một Tòa án quốc tế căn cứ trên một trát bắt cóhiệu lực…, INTERPOL không thể cưỡng bách bất cứ quốc gia thành viên nào bắt một cá nhân đối tượng của Thông báo Đỏ.HSBC at the time said its minority stake supposed it couldn't compel the unit to comply.
HSBC tại thời điểm đó cho biết cổ phầnthiểu số của nó có nghĩa là nó không thể buộc đơn vị tuân thủ.We can't compel it.
Chúng ta không thể ép buộc nó.We cannot be compelled to do anything.
Chúng tôi không thể bị yêu cầu làm bất cứ điều gì.We cannot be compelled to do anything.
Chúng tôi không thể bị chỉ đạo làm bất kỳ điều gì.You cannot build a compelling brand in three months.
Bạn không thể xây dựng một thương hiệu mạnh trong vòng mấy tháng.You cannot be compelled to answer questions about your immigration status.
Bạn không phải trả lời các câu hỏi về tình trạng nhập cư của bạn.Johnnie Ray Ison, now 19, cannot be compelled to render testimony against his new spouse.
Các cơ quan chức năng hiện không thể yêu cầu Johnnie Ray Ison, nay đã 19 tuổi, đứng ra làm chứng chống lại vợ mình.You can not compel fathers to be good fathers.
Bạn không thể ép người ta làm cha mẹ tốt được”.We can't compel people to marshal on the day, all we can do is ask for your help.
Chúng ta không thể phân công người giám sát ngươi mỗi ngày nên chỉ có thể mời ngươi hợp tác.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0327 ![]()
![]()
cannot combinecannot come out

Tiếng anh-Tiếng việt
cannot compel English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Cannot compel trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Cannot compel trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - ne peut pas contraindre
- Tiếng indonesia - tidak bisa memaksa
- Tiếng nga - не могут заставить
- Người trung quốc - 不能强迫
Từng chữ dịch
cannotkhông thểkhông cócó thểchẳng thểkhông đượccompelđộng từbuộcbắtépphảicompeldanh từcompelcancó thểnottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từkoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Compel Danh Từ Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Compel Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Compel | Vietnamese Translation
-
COMPELLED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Compel
-
Compel - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Trạng Từ Của Compel Là Gì
-
Compel - Chia Động Từ - ITiengAnh.Org
-
Compel Verb - Definition, Pictures, Pronunciation And Usage Notes
-
Compel/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Compel Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Tính Từ Của Compel Là Gì - Xây Nhà
-
'compel' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt | Đất Xuyên Việt
-
Compel Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky