English, Vietnamese ; compel. * ngoại động từ - buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép =to compel respect+ buộc phải kính trọng =to compel submission+ bắt ...
Xem chi tiết »
3 ngày trước · There is a tension between the phrase and every translation compelled to resolve it. Từ Cambridge English Corpus. While his definition may be ...
Xem chi tiết »
3 ngày trước · To my knowledge, there is no compelling evidence to the contrary. Từ Cambridge English Corpus. Feminist analyses of them are compelled to co- ...
Xem chi tiết »
compel ngoại động từ /kəm.ˈpɛɫ/. Buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép. to compel respect — buộc phải kính trọng: to compel submission — bắt phải khuất ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary). bắt buộc. verb. To compel tình thế bắt buộc chúng ta phỉa cầm vũ khí để tự vệ the situation compelled us ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'compelled' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "compelled" trong tiếng Việt. volume_up. compelled {tính}.
Xem chi tiết »
compel. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compel ... tính từ - bị ép buộc, bị cưỡng bách. compeller. - xem compel. compelling.
Xem chi tiết »
/kəmˈpɛl/. Động từ; buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép. to compel respect: buộc phải kính trọng; to compel submission: bắt phải khuất phục.
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe "compel" dịch thành: bắt buộc, buộc, ép. ... Trong Tiếng Việt compel tịnh tiến thành: bắt buộc, buộc, ép .
Xem chi tiết »
Chia Động Từ: COMPEL ; Quá khứ hoàn thành, had compelled, had compelled ; QK hoàn thành Tiếp diễn, had been compelling, had been compelling ; Tương Lai, will ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: compel nghĩa là buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép to compel respect buộc phải kính trọng to compel submission bắt phải ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh. compelled* tính từ- bị ép buộc tiếng Anh là ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Compelling - Từ điển Anh - Việt: /'''kəm´peliη'''/, Tính từ, Hấp dẫn, thuyết phục,
Xem chi tiết »
bắt buộc (also: cưỡng bách, cưỡng chế, có tính cưỡng chế, có tính ra lệnh, ... The constitution provides for decentralised government to compel local ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Compel Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề compel tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu