Nghĩa Của Từ : Compel | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: compel Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: compel Best translation match: | English | Vietnamese |
| compel | * ngoại động từ - buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép =to compel respect+ buộc phải kính trọng =to compel submission+ bắt phải khuất phục |
| English | Vietnamese |
| compel | buộc ; bắt ; khiến ; thúc ép hoa ; thúc đẩy ; ép buộc ; |
| compel | buộc ; bắt ; khiến ; thúc ép hoa ; thúc đẩy ; ép buộc ; |
| English | English |
| compel; obligate; oblige | force somebody to do something |
| English | Vietnamese |
| compelation | * danh từ - (từ cổ, nghĩa cổ) việc gọi tên, tên gọi |
| compellable | - xem compel |
| compellably | - xem compel |
| compelled | * tính từ - bị ép buộc, bị cưỡng bách |
| compeller | - xem compel |
| compelling | * tính từ - hấp dẫn, thuyết phục |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Compel Tính Từ
-
Ý Nghĩa Của Compel Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Compel – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Compel - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tính Từ Của Compel Là Gì - Xây Nhà
-
COMPELLED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Trạng Từ Của Compel Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Compel - Từ điển Anh Việt - - Dictionary
-
Compel - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Compel - Chia Động Từ - ITiengAnh.Org
-
Compel
-
Compelled Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Compelling - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
BẮT BUỘC - Translation In English