Compel - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/kəmˈpɛl/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɛl
- Tách âm: com‧pel
Ngoại động từ
compel ngoại động từ /kəm.ˈpɛɫ/
- Buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép. to compel respect — buộc phải kính trọng to compel submission — bắt phải khuất phục
Chia động từ
compel| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to compel | |||||
| Phân từ hiện tại | compelling | |||||
| Phân từ quá khứ | compelled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | compel | compel hoặc compellest¹ | compels hoặc compelleth¹ | compel | compel | compel |
| Quá khứ | compelled | compelled hoặc compelledst¹ | compelled | compelled | compelled | compelled |
| Tương lai | will/shall² compel | will/shall compel hoặc wilt/shalt¹ compel | will/shall compel | will/shall compel | will/shall compel | will/shall compel |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | compel | compel hoặc compellest¹ | compel | compel | compel | compel |
| Quá khứ | compelled | compelled | compelled | compelled | compelled | compelled |
| Tương lai | were to compel hoặc should compel | were to compel hoặc should compel | were to compel hoặc should compel | were to compel hoặc should compel | were to compel hoặc should compel | were to compel hoặc should compel |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | compel | — | let’s compel | compel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “compel”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɛl
- Vần:Tiếng Anh/ɛl/2 âm tiết
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Compel Tính Từ
-
Nghĩa Của Từ : Compel | Vietnamese Translation
-
Ý Nghĩa Của Compel Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Compel – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Tính Từ Của Compel Là Gì - Xây Nhà
-
COMPELLED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Trạng Từ Của Compel Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Compel - Từ điển Anh Việt - - Dictionary
-
Compel - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Compel - Chia Động Từ - ITiengAnh.Org
-
Compel
-
Compelled Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Compelling - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
BẮT BUỘC - Translation In English