Compel - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/kəmˈpɛl/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -ɛl
  • Tách âm: com‧pel

Ngoại động từ

compel ngoại động từ /kəm.ˈpɛɫ/

  1. Buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép. to compel respect — buộc phải kính trọng to compel submission — bắt phải khuất phục

Chia động từ

compel
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to compel
Phân từ hiện tại compelling
Phân từ quá khứ compelled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại compel compel hoặc compellest¹ compels hoặc compelleth¹ compel compel compel
Quá khứ compelled compelled hoặc compelledst¹ compelled compelled compelled compelled
Tương lai will/shall² compel will/shall compel hoặc wilt/shalt¹ compel will/shall compel will/shall compel will/shall compel will/shall compel
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại compel compel hoặc compellest¹ compel compel compel compel
Quá khứ compelled compelled compelled compelled compelled compelled
Tương lai were to compel hoặc should compel were to compel hoặc should compel were to compel hoặc should compel were to compel hoặc should compel were to compel hoặc should compel were to compel hoặc should compel
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại compel let’s compel compel
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “compel”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=compel&oldid=2246895” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɛl
  • Vần:Tiếng Anh/ɛl/2 âm tiết
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục compel 33 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Compel Tính Từ