Bản Dịch Của Compel – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
compel
verb /kəmˈpel/ past tense, past participle compelled Add to word list Add to word list ● to force ép buộc They compelled me to betray my country.(Bản dịch của compel từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của compel
compel The evidence is less compelling for the other target group, low-income households. Từ Cambridge English Corpus I believe that this view of autonomy is compelling. Từ Cambridge English Corpus We did little about mounting and compelling evidence that socioeconomic factors were among the most important predisposing factors for asthma, diabetes, and lung cancer. Từ Cambridge English Corpus A significant change of conditions in the outside world compels the system to react and reorganize its own structure. Từ Cambridge English Corpus They are compelled by their financial difficulties to rely increasingly on market-based resources. Từ Cambridge English Corpus We do not find this concern to be compelling for two reasons. Từ Cambridge English Corpus In turn, the shaky state leadership was compelled to agree with many more 'unofficial' requests from local politicians and party factions than before. Từ Cambridge English Corpus There is other compelling evidence of the benefits of environmental mastery. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của compel
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 強迫, 逼迫, 迫使… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 强迫, 逼迫, 迫使… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha obligar, forzar, imponer… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha obrigar, compelir… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian zorlamak, mecbur etmek… Xem thêm obliger, contraindre… Xem thêm 無理(むり)にさせる… Xem thêm dwingen… Xem thêm (při)nutit… Xem thêm tvinge… Xem thêm memaksa… Xem thêm บังคับ… Xem thêm zmuszać… Xem thêm tvinga… Xem thêm memaksa… Xem thêm zwingen… Xem thêm tvinge… Xem thêm примушувати… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của compel là gì? Xem định nghĩa của compel trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
compatibility compatible compatibly compatriot compel compensate compensation compensatory compère {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
record
UK /rɪˈkɔːd/ US /rɪˈkɔːrd/to keep information for the future, by writing it down or storing it on a computer
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add compel to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm compel vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Compel Tính Từ
-
Nghĩa Của Từ : Compel | Vietnamese Translation
-
Ý Nghĩa Của Compel Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Compel - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tính Từ Của Compel Là Gì - Xây Nhà
-
COMPELLED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Trạng Từ Của Compel Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Compel - Từ điển Anh Việt - - Dictionary
-
Compel - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Compel - Chia Động Từ - ITiengAnh.Org
-
Compel
-
Compelled Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Compelling - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
BẮT BUỘC - Translation In English