Compassionate | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: compassionate Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
compassionate | * tính từ - thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn !compassionate allowance - trợ cấp ngoài chế độ !compassionate leave - phép nghỉ cho vì thương tình * ngoại động từ - thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn |
English | Vietnamese |
compassionate | biết thương hại ; giàu lòng trắc ẩn ; khoan dung ; lòng cảm thông ; lòng nhân từ ; lòng trắc ẩn ; nhiệt tình ; nhân từ ; nhân ái ; thương người ; trắc ẩn ; từ bi ; vị tha ; đầy lòng từ bi ; đầy trắc ẩn ; |
compassionate | biết thương hại ; giàu lòng trắc ẩn ; khoan dung ; lòng cảm thông ; lòng nhân từ ; lòng trắc ẩn ; nhiệt tình ; nhân từ ; nhân ái ; thương người ; trắc ẩn ; từ bi ; đầy lòng từ bi ; đầy trắc ẩn ; |
English | English |
compassionate; condole with; feel for; pity; sympathize with | share the suffering of |
English | Vietnamese |
compassionate | * tính từ - thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn !compassionate allowance - trợ cấp ngoài chế độ !compassionate leave - phép nghỉ cho vì thương tình * ngoại động từ - thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn |
compassionateness | * danh từ - lòng thương, lòng trắc ẩn |
compassionately | - xem compassionate |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Giàu Lòng Yêu Thương Tiếng Anh Là Gì
-
Giàu Lòng Yêu Thương«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Lòng Yêu Thương Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
Giàu Tình Cảm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TÌNH YÊU THƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
RICH IN LOVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Tình Cảm Tiếng Anh Là Gì - Giàu Tình Cảm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Những Câu Nói Bằng Tiếng Anh Hay Về Tình Yêu - Langmaster
-
Những Lời Chúc Tết 2022 Bằng Tiếng Anh Cực Hay - MediaMart
-
'giàu Tình Cảm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
120+ Câu Nói Hay Bằng Tiếng Anh đáng Suy Ngẫm
-
NHỮNG CÂU NÓI HAY BẰNG TIẾNG ANH | DIỄM MỤC NHƯ HỌA
-
“Tôi Mong Muốn Kiến Tạo Một Cộng đồng PennSchool Giàu Bản Sắc ...