TÌNH YÊU THƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TÌNH YÊU THƯƠNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từtình yêu thươnglovetình yêuyêuthíchtình thươngthươngaffectiontình cảmtình yêuyêu thươngtình thươngcảm xúcyêu mếntrìu mếnthương mếnlòng cảm mếntình cảm yêu thươnglovingtình yêuyêuthíchtình thươngthươnglovedtình yêuyêuthíchtình thươngthươngaffectionstình cảmtình yêuyêu thươngtình thươngcảm xúcyêu mếntrìu mếnthương mếnlòng cảm mếntình cảm yêu thươnglovestình yêuyêuthíchtình thươngthương

Ví dụ về việc sử dụng Tình yêu thương trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Quyền lực hay tình yêu thương?Power or his love?Gửi tình yêu thương đến gia đình của bạn!Send my love to your family!Tôi giàu tình yêu thương.I am gorgeously rich in love.Một thế giới tràn ngập tình yêu thương.A World filled with LOVE.Có lẽ vì tình yêu thương là có thật.Perhaps because his love is real.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từthương mại cao chấn thương nặng vết thương đã lành thương mại rất lớn thương mại nhất Sử dụng với động từlãm thương mại thiên chúa yêu thươngkhả năng yêu thươnggia đình yêu thươngcon số thương vong thương hiệu thành công thương mại thành công cảnh sát bị thươngthương vong dân sự chấn thương xảy ra HơnSử dụng với danh từthương mại thương hiệu vết thươngthương nhân tình yêu thươngthương tích tên thương hiệu tình thươngthương vong tên thương mại HơnHãy đến đây, tôi cần tình yêu thương.Come here, I need affection.Tình yêu thương chân thật vì tất cả mọi người.His love is genuine for all.Chúng ta sẽ được đánh giá bởi tình yêu thương.We will be judged by LOVE!Tình yêu thương dành cho nhân loại nhiều hơn.My love for humanity is greater.Gói gọn trong một từ, tình yêu thương.It was marked with one word, LOVE.Rất nhiều tình yêu thương từ các chị gái.Lots of affection between the sisters.Tình yêu thương luôn hướng về tất cả mọi người.His love is always directed on everyone.Ta sẽ giữ tình yêu thương ta cho người mãi mãi.I will keep my love for him forever.Tình yêu thương quan trọng như thế nào trong hôn nhân?How important is love in a marriage?Họ đói khát tình yêu thương và đói khát nhân phẩm.They are thirsty and hungry for love.Tình yêu thương cho ta sức mạnh để tha thứ.His love for me gave me the strength to forgive.Dòng năng lượng cótần số cao nhất là tình yêu thương.The energy with the highest frequency is LOVE!Tình yêu thương đã giúp họ vượt qua rất nhiều trở ngại.Your love has helped overcome many obstacles.Phải chăng là để thể hiện tình yêu thương của ông đối với con?Is it necessary to show my love for you?Kỷ luật sốtsắng phải được thực hiện trong tình yêu thương.Church discipline must be exercised in LOVE.Mặc dù vậy, Thiên Chúa vẫn hết tình yêu thương con người.Yet, despite all this, God STILL loves people.Tình yêu thương dành cho anh em là một điều rất đặc biệt.Your love for your brother is something very special.Giáng sinh này, con gửi tình yêu thương đến tất cả mọi người.So this Christmas, I am sending all my love to you.Tình yêu thương luôn là biện pháp để chữa lành mọi vết thương..LOVE is always the answer to healing of any sort.Chứng tỏ bé vẫn hiểu tình yêu thương chúng ta dành cho bé”.They were very understanding of the love we have for him.”.Trong văn hóa chúng tôi, đây là một biểu tượng của tình yêu thương sâu sắc.In my culture, this is a symbol of deep affection.Nếu bạn muốn bày tỏ tình yêu thương, bạn nên làm ngay bây giờ.If you want to express your love you would better do it now.Bày tỏ nhiều tình yêu thương hơn với cha mẹ có thể khiến họ vui vẻ.Giving your parents a bit more affection can make them happy.Ông vẫn chăm sóc cô bằng tất cả tình yêu thương của một người cha.He looks after him with all the affection of a loving father.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0234

Xem thêm

tình yêu và lòng thương xótlove and mercylove and compassiontình yêu thương của đức chúa trờilove of godtình yêu thương xótmerciful lovelà tình yêu thươngis lovetình yêu thương của ngàihis lovetình yêu thương của chúathe love of godlove of the lordsức mạnh của tình yêu thươngthe power of lovetình yêu thương của đấng christlove of christtình yêu thương của thiên chúalove of godrất nhiều tình yêu thươnglot of love

Từng chữ dịch

tìnhdanh từlovefriendshipsexsituationintelligenceyêudanh từlovedearloveryêutính từbelovedyêuđộng từlovedthươngđộng từthươnghurtthươngdanh từlovetradebrand S

Từ đồng nghĩa của Tình yêu thương

thích love tình cảm tình yêu thực sự là gìtình yêu thương của chúa

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tình yêu thương English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Giàu Lòng Yêu Thương Tiếng Anh Là Gì