Compel - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "compel" thành Tiếng Việt

bắt buộc, buộc, ép là các bản dịch hàng đầu của "compel" thành Tiếng Việt.

compel verb ngữ pháp

(transitive, archaic) (literally) To drive together, round up [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • bắt buộc

    verb

    She is compelled to suffer long hours of servitude and ridicule.

    Cô bé ấy bị bắt buộc phải phục dịch và bị chế nhạo rất lâu.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • buộc

    verb

    Guilt has compelled you to sacrifice your heart to your conscience.

    Tội lỗi đã buộc anh hy sinh con tim mình cho lương tâm anh.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • ép

    noun

    In this life, there are hungers that compel us.

    Trong kiếp này, những ham muốn thúc ép chúng ta.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • cưỡng
    • buộc phải
    • bắt phải
    • bắt ép
    • cưỡng bức
    • hiếp tróc
    • thúc ép
    • ép uổng
    • bách
    • bức
    • ép buộc
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " compel " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "compel" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • compelled bị bắt buộc · bị cưỡng bách · bị ép buộc
  • compelation tên gọi · việc gọi tên
  • to compel buộc · bắt · bắt buộc · ép · ép buộc
  • compelling hấp dẫn · thuyết phục
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "compel" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Compel Tính Từ Là Gì