Complicated - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːm.plə.ˌkeɪ.təd/
Hoa Kỳ | [ˈkɑːm.plə.ˌkeɪ.təd] |
Động từ
[sửa]complicated
- Quá khứ và phân từ quá khứ của complicate
Chia động từ
[sửa] complicateDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to complicate | |||||
Phân từ hiện tại | complicating | |||||
Phân từ quá khứ | complicated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | complicate | complicate hoặc complicatest¹ | complicates hoặc complicateth¹ | complicate | complicate | complicate |
Quá khứ | complicated | complicated hoặc complicatedst¹ | complicated | complicated | complicated | complicated |
Tương lai | will/shall² complicate | will/shall complicate hoặc wilt/shalt¹ complicate | will/shall complicate | will/shall complicate | will/shall complicate | will/shall complicate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | complicate | complicate hoặc complicatest¹ | complicate | complicate | complicate | complicate |
Quá khứ | complicated | complicated | complicated | complicated | complicated | complicated |
Tương lai | were to complicate hoặc should complicate | were to complicate hoặc should complicate | were to complicate hoặc should complicate | were to complicate hoặc should complicate | were to complicate hoặc should complicate | were to complicate hoặc should complicate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | complicate | — | let’s complicate | complicate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]complicated /ˈkɑːm.plə.ˌkeɪ.təd/
- Phức tạp, rắc rối. a complicated piece of machinery — bộ phận máy móc phức tạp complicated business — công việc làm ăn rắc rối a complicated puzzle — câu đố rắc rối
Tham khảo
[sửa]- "complicated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ
- Hình thức quá khứ
- Phân từ quá khứ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Complicated Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Complicated Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Complicate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
COMPLICATED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
COMPLICATED Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Complicated Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Complicated Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Complicated/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "complicated" - Là Gì?
-
Complicated Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Complicated Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'complicated' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
"Complex" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Complicated - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Make It Complicated Là Gì?