Còn 2 Ngày Nữa Là Tới Hallowee In English With Examples - MyMemory
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
còn 2 ngày nữa là tới halloween rồi
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
chỉ còn 5 ngày nữa là tới tết rồi.
English
there are only 5 days left before lunar new year.
Last Update: 2014-07-23 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
còn 2 ngày nữa
English
two days left
Last Update: 2024-01-13 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
còn 2 cái nữa.
English
a couple more, let's go. stack that up!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
còn 2 phút nữa!
English
two minutes for high sticking.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
còn 2 tháng nữa
English
2 months left
Last Update: 2021-06-05 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
không còn nữa rồi.
English
not anymore.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- không còn nữa rồi
English
you'll eat them too!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
còn mấy tháng nữa mới đến halloween, nhóc.
English
you know it ain't halloween for another few months, kid.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- tôi còn cho anh tới 2 thùng nữa là.
English
i can get you two whole crates full, man.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
còn người nữa đâu rồi?
English
where's my arc welder?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
không còn hy vọng nữa rồi.
English
there is no more hope.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- còn 4 phút nữa. Được rồi.
English
i'll be there.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
em không còn là em nữa rồi
English
i'm not myself tonight.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
không còn quan trọng nữa rồi.
English
it doesn't matter anymore.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chúng tôi còn 2 đứa nữa nhưng chúng đang khiêu vũ rồi.
English
i have two others, but they're already dancing.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
lại tới nữa rồi.
English
here we go again.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
còn ai tới nữa?
English
who else is coming?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hắn lại tới nữa rồi.
English
here he comes now.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
halloween sáu tháng trước rồi, thằng khùng.
English
halloween was six months ago, ass-hat.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- họ lại tới nữa rồi.
English
- there they go again.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,292,728,282 human contributions
Users are now asking for help:
المدرسون (Arabic>French)i am that desi girl meaning (English>Hindi)are the biscuits in the cupboard (Danish>Welsh)the best gift you can give your child is your time (English>Tagalog)copter (English>Slovenian)non ha messo (Italian>French)policlorurati (Italian>Maltese)happy birthday anna (English>Tamil)try this (English>Ukrainian)ЗАКАЗЫ БИЛЕТОВ (Russian>English)my past (Malay>English)dove c'e un bambino (Italian>English)beheer klantdomein (Dutch>Danish)bonsoir coucou colmment allez vous (French>German)i don't still understad (English>Tigrinya)dyskoteka (Polish>Dutch)فیلم سکسی محسن و سعیده (Xhosa>English)bonjour je viens prendre possession de (French>English)stoddard, new hampshire (English>French)rondine (Italian>Maltese) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Còn 2 Ngày Nữa In English
-
Results For Còn 2 Ngày Nữa Translation From Vietnamese To English
-
(GẤP) CÒN 2 NGÀY NỮA...... - Learn English KISS English | Facebook
-
Chỉ Còn Hơn 2 Tuần Nữa Là... - Wall Street English Vietnam | Facebook
-
Vietnamese-English Dictionary - Translation
-
Kì Thi THPTQG. Việc Nắm Vững Tinh Thần Và Có Cho Mình Một Tâm…
-
NHƯNG KHÔNG CÒN NỮA In English Translation - Tr-ex
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Chỉ Còn 2 Ngày Nữa Thôi Dịch
-
Ghim Trên Quan Bui - Pinterest
-
Vietnamese Dictionary Online Translation LEXILOGOS