NHƯNG KHÔNG CÒN NỮA In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " NHƯNG KHÔNG CÒN NỮA " in English? Snhưng không còn nữabut not anymorenhưng không còn nữabut no morenhưng không còn nữanhưng không nhiềunhưng không hơnbut no longernhưng không cònbut not any morenhưng không còn nữabut no furthernhưng không có thêmnhưng không còn nữa
Examples of using Nhưng không còn nữa in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
nhưngconjunctionbutyetnhưngadverbhowevernhưngprepositionthoughalthoughkhôngadverbnotneverkhôngdeterminernokhôngprepositionwithoutkhôngverbfailcònadverbalsolongerevenstillcònconjunctionandnữaadverbanymoremoreagaintoolonger SSynonyms for Nhưng không còn nữa
nhưng không nhiều như thể bịnhư thể hiệnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English nhưng không còn nữa Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Còn 2 Ngày Nữa In English
-
Results For Còn 2 Ngày Nữa Translation From Vietnamese To English
-
Còn 2 Ngày Nữa Là Tới Hallowee In English With Examples - MyMemory
-
(GẤP) CÒN 2 NGÀY NỮA...... - Learn English KISS English | Facebook
-
Chỉ Còn Hơn 2 Tuần Nữa Là... - Wall Street English Vietnam | Facebook
-
Vietnamese-English Dictionary - Translation
-
Kì Thi THPTQG. Việc Nắm Vững Tinh Thần Và Có Cho Mình Một Tâm…
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Chỉ Còn 2 Ngày Nữa Thôi Dịch
-
Ghim Trên Quan Bui - Pinterest
-
Vietnamese Dictionary Online Translation LEXILOGOS