CON ĂN RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
tiếng việttiếng anhPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 More examples below More examples below More examples below More examples below CON ĂN RỒI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch con ănyou eatyou aterồithenandnowalreadyago
Ví dụ về việc sử dụng Con ăn rồi
{-}Phong cách/chủ đề:- colloquial
- ecclesiastic
- computer
Xem thêm
đứa con rồikids alreadycon ăn quáyou eat tooăn rồieat andcho con ănfeed the babyto eat youđã ăn rồihave already eatencon ăn cắpyou stealtrẻ con ănchildren eatkids eatcon ăn chayi fastcon ăn năni repentăn sáng rồieat breakfast andcon đói rồii'm hungrycon người ănpeople eathumans eatcon chó ăndog eatsdogs eatcon bạn ănyour child eatsyour kids to eatcon đã ănyou have eateni did eatcon mèo ăncat eatscon sẽ ăni will eatcon muốn ăni want to eatcon rắn ănsnake eatingserpent eatingcon bò ăncow eatsTừng chữ dịch
conconchildsonbabyhumandaughteroffspringsubsidiarymankidsănđộng từeatrồitrạng từthennowalreadyrồisự liên kếtandCụm từ trong thứ tự chữ cái
còn anna con ao ước còn áp đặt con arion con aroma de con attila còn ăn cả con ăn cắp còn ăn cắp con ăn chay con ăn rồi còn ăn mừng con ăn năn con ăn nhiều hơn con ăn nó con ăn quá con ăn sáng con ăn xong con ắt còn ấm hơn còn ẩn giấu con ăn chaycòn ăn mừngTìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư
ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầuTiếng việt - Tiếng anh
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơnTiếng anh - Tiếng việt
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng việt-Tiếng anh C con ăn rồi More examples below More examples belowTừ khóa » Con ăn Rồi
-
Tổng Hợp Quảng Cáo Hay Cho Bé ăn Ngon - Quảng Cáo Vinamilk
-
Món ăn Ngon đã Chuẩn Bị Xong Rồi! | Nhạc Thiếu Nhi Vui Nhộn
-
Nhạc Cho Bé ăn Ngon - BigBB (Ba Duy, Nam Thương & Đậu)
-
Tại Sao Trẻ ăn Vào Là Bị Nôn, Có Nguy Hiểm Không? - Huggies
-
Thực đơn ăn Dặm Cho Bé 5 Tháng Tuổi - Huggies
-
Ngậm Cháo Cho Bớt Nóng Rồi Mớm Cho Bé ăn, Nguy Hại Không Tưởng
-
Bé Trên 2 Tuổi Vẫn Không Chịu ăn Thô, Mẹ Phải Làm Sao? - Bio-acimin
-
Những Món ăn Sáng Cho Bé đi Học Nhanh Gọn, đủ Chất, Bé Thích, Mẹ ...
-
Bé 6 Tháng Tuổi, Nên Bắt đầu Tập ăn Dặm Như Thế Nào? | Cleanipedia
-
Trẻ ăn Vào Là Nôn: Nguyên Nhân Và Cách Xử Lý đúng Cách?
-
Mẹ Ơi Con Đã Lớn Rồi - Con Không Thích Ăn Rau - Websosanh
-
26 Thực đơn Cho Bé ăn Dặm 6 Tháng Tuổi đủ Chất, Mau Lớn, Tăng Cân
-
Trẻ đột Nhiên Biếng ăn Rồi Kéo Dài: Nguyên Nhân | Vinmec