con bé - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › con_bé
Xem chi tiết »
Tra từ 'con bê' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
calves. verb noun. Công việc của tôi là lùa bất cứ con bê nào ...
Xem chi tiết »
Then we take her milk that's intended for her calf and we put it in our coffee and our cereal.
Xem chi tiết »
Bê hay bò con là tên gọi chỉ về một con bò còn non hoặc sắp trưởng thành với đặc điểm là không có sừng. Về cơ bản, thuật ngữ bê và bò tơ đều chỉ những con ...
Xem chi tiết »
con bê, * dtừ|- calf. * Từ tham khảo/words other: - ngụ. - ngữ. - ngự. - ngũ âm. - ngữ âm. * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): con bê ...
Xem chi tiết »
Bỗng dưng con bé nó vác xác nó đến nhà mình làm gì thế không biết ?”. * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): con bé ...
Xem chi tiết »
con bê trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng con bê (có phát âm) trong tiếng Hàn chuyên ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ con bé bằng Tiếng Việt. con bé. [con bé]. miss; little girl. Con bé rất đảm đang.
Xem chi tiết »
Phát âm con bé. nd. Cô gái nhỏ. Phát âm con bé. con bé. Miss, little girl. con bé rất đảm đang: the miss is a good contriver ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Con Bê Dịch Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề con bê dịch là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu