Con Bé - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=con_bé&oldid=2007576” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kɔn˧˧ ɓɛ˧˥ | kɔŋ˧˥ ɓɛ̰˩˧ | kɔŋ˧˧ ɓɛ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kɔn˧˥ ɓɛ˩˩ | kɔn˧˥˧ ɓɛ̰˩˧ | ||
Danh từ
con bé
- (Khẩu ngữ) con gái nhỏ tuổi (hàm ý khinh hoặc coi trọng). Con bé thật lợi hại.
Đồng nghĩa
- con nhỏ
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Con Bê Dịch Là Gì
-
CON BÊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con Bê Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CON BÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bê – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Con Bê Dịch Là Gì
-
Từ Con Bé Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Con Bê Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
'con Bé' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "con Bé" - Là Gì?