26 thg 2, 2020
Xem chi tiết »
Oxen began to replace tractors, firewood began being used for cooking and electricity cuts were introduced that lasted 16 hours a day. more_vert.
Xem chi tiết »
Above and beneath the lions and the bulls were wreaths in relief. jw2019. 4 Anh em không được bịt miệng con bò đực khi nó đang đạp lúa.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Dựa bên trên ý tưởng phát minh rằng bò đực (ox) là động vật hoang dã rất là mạnh khỏe, trẻ khỏe, thành ngữ "as strong as an ox" tức là khôn cùng ...
Xem chi tiết »
The ox is also called a buffalo. Con bò đực thiến cũng được gọi là một con trâu. It's not an ox. It's a cow ...
Xem chi tiết »
Con bò đực tiếng anh là gì ... Bull là con bò đực, ngoài ra trong một số ngữ cảnh thì con đực của một số loài như voi hay cá voi cũng gọi là bull. Ox là con bò ...
Xem chi tiết »
Như giải thích ở trên, con bò tiếng anh là cow nhưng đây là từ để chỉ chung cho các giống bò nói chung. Khi nói về con bò cái hay bò sữa thường cũng dùng là cow ...
Xem chi tiết »
18 thg 2, 2020 · Cow trong tiếng Anh có nghĩa là con bò, nhưng bạn có thể dùng từ này ... "Bull" có nghĩa là bò đực, "china shop" có nghĩa là cửa hàng đồ sứ.
Xem chi tiết »
Dựa trên kích cỡ sừng tôi nghĩ đó là con bò đực. · From the size of the horns I think it was a young bull.
Xem chi tiết »
"bò đực" in English. bò đực {noun}. EN. volume_up · bull · ox. More information. Translations; Monolingual examples; Similar translations ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 2:43 Đã đăng: 2 thg 9, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một ...
Xem chi tiết »
(bò sữa). Ox: a bull whose sex organs have been removed, often used for working on farms or a large cow or bull. (bò đực)
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Con Bò Tiếng Anh Là Gì - Ox : Con Bò Đực Thiến (Ó · 1. Aѕ aᴡkᴡard aѕ a ᴄoᴡ on roller ѕkateѕ · 2. A bull in a ᴄhina ѕhop · 3. A ᴄaѕh ᴄoᴡ · 4.
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2016 · Từ vựng về giống ĐỰC – CÁI trong tiếng anh ... buck (con hươu đực) roe (con hươu cái) ... ox (con bò đực) cow (con bò cái).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Con Bò đực Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề con bò đực tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu