Con Bọ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Beetle, Bug, Weevil are the top translations of "Con bọ" into English.
Con bọ + Add translation Add Con bọVietnamese-English dictionary
-
Beetle
nounCon bọ này có thể phát hiện ra đám cháy cách đó 80 km.
This beetle can detect a forest fire at 80 kilometers away.
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
Bug
noun properCó con bọ nằm trong mắt tôi nhưng tôi không thể lấy nó ra được.
I got a bug in my eye and I can't get it out.
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
Weevil
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "Con bọ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations with alternative spelling
con bọ + Add translation Add con bọVietnamese-English dictionary
-
bug
nounCó con bọ nằm trong mắt tôi nhưng tôi không thể lấy nó ra được.
I got a bug in my eye and I can't get it out.
GlosbeMT_RnD
Translations of "Con bọ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bọ Lá Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Côn Trùng
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Côn Trùng - LeeRit
-
Từ Vựng Về Các Loài Côn Trùng Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
33 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Côn Trùng - TiengAnhOnline.Com
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Côn Trùng - Anh Ngữ Let's Talk
-
Top 18 Con Cánh Cam Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Côn Trùng - VTC News
-
40 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÔN TRÙNG - Langmaster
-
BỌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bọ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Họ Bọ Lá – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bọ Cánh Cứng Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Bọ Cánh Cam Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Con Bọ Xít Tiếng Anh Là Gì