Con Bọ Xít Tiếng Anh Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Côn trùng (insect) gồm nhiều loài khác nhau như "ant", "cicada", "grasshopper" hay "horse-fly".
Hải Khanh
bọ xít Dịch Sang Tiếng Anh Là * danh từ - stink bug, bug, bed-bug = bọ xít rừng forestbug Cụm Từ Liên Quan : Dịch Nghĩa bo xit - bọ xít Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary Mọi người cũng dịch Thiệt hại về năng suất từ cái gọi là bọ xít được ước tính là hàng ngàn tấn ngũ cốc mỗi năm và tại một số khu vườn có tới một phần tư số cây non chết vì các cuộc tấn công của bọ lê. bọ xít sống bọ xít chết bọ xít nước bọ xít ăn bọ xít là bọ xít sẽ
33 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Côn Trùngant /ænt/: con kiến bed bug /bed bʌɡ/: con rệp bee /biː/: con ong beetle/ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm centipede /ˈsentɪpiːd/: con rết cicada /sɪˈkeɪdə/: con ve sầu cockroach /ˈkɑːkroʊtʃ/: con gián louse /laʊs/: con chí cricketˈkrɪkɪt/: con dế dragonfly /ˈdræɡənflaɪ/: con chuồn chuồn earthworm /ˈɜːrθwɜːrm/: con giun đất firefly/ˈfaɪərflaɪ/: con đom đóm flea /fliː/: con bọ chét fly /flaɪ/: con ruồi grasshopper /ˈɡræshɑːpər/: con cào cào ladybug/ˈleɪdibʌɡ/: con bọ cánh cam locust /ˈloʊkəst/: con châu chấu longhorn beetle /ˈlɑːŋhɔːrn ˈbiːtl/: con xén tóc millipede /ˈmɪlɪpiːd/: con cuốn chiếu mosquito /məˈskiːtoʊ/: con muỗi moth /mɔːθ/: ngài, bướm đêm praying mantis/ˈpreɪɪŋˈmæntɪs/: con bọ ngựa pupa /ˈpjuːpə/: con nhộng rice weevil /raɪs ˈwiːvl/: con mọt gạo scorpion /ˈskɔːrpiən/: con bò cạp silkworm /ˈsɪlkwɜːrm/: con tằm snail /sneɪl/: ốc sên spider/ˈspaɪdər/: con nhện stick bug /stɪk bʌɡ/: con bọ que stink bug /stɪŋk bʌɡ/: con bọ xít (stink hôi v.) termite /ˈtɜːrmaɪt/: con mối wasp /wɑːsp/: con ong bắp cày |
Bài Viết Liên Quan
Vì sao phải giữ vệ sinh thực phẩm
Cặp góc so le là gì
Tột bậc là gì
Churn nghĩa là gì
Vì sao khi ngừng đạp mà xe vẫn tiếp tục chạy
Ở dạ dày thức ăn được biến đổi như thế nào
Tại sao xét nghiệm máu không được ăn sáng
Tranh chấp trong kinh doanh là gì
Khi thu hoạch các sản phẩm trồng trọt cần đảm bảo những yêu cầu gì tại sao
Tại sao cần phát triển giáo dục
MỚI CẬP NHẬP
Top 4 girls noi danh nho vong 1 năm 2024
2 thángs trước . bởi TrainedComputingBài tập vẽ sơ đồ mạng lưới pert năm 2024
2 thángs trước . bởi SwellSuspensionCác bài văn thuyết minh về con chó lop 8 năm 2024
2 thángs trước . bởi BloodlessRepertoireBài tập mô phỏng phối trộn lưu chất năm 2024
2 thángs trước . bởi MoistCrocodileBài tập về giải phương trình bậc nhất 1 ẩn năm 2024
2 thángs trước . bởi VersatileJoggingBài tập đại số tuyến tính quan hệ năm 2024
2 thángs trước . bởi ClosingWindfallWhat is the top 10 safest countries in the world năm 2024
2 thángs trước . bởi BewilderingBillingLỗi you can connect your scanner to your computer now năm 2024
2 thángs trước . bởi CircumstantialConfiscationTập làm văn tả con mèo nhà em năm 2024
2 thángs trước . bởi Broad-shoulderedMurdererKhi nào có điểm phúc khảo thpt quốc gia năm 2024
2 thángs trước . bởi UnqualifiedKangarooXem Nhiều
Chúng tôi
- Giới thiệu
- Liên hệ
- Tuyển dụng
- Quảng cáo
Điều khoản
- Điều khoản hoạt động
- Điều kiện tham gia
- Quy định cookie
Trợ giúp
- Hướng dẫn
- Loại bỏ câu hỏi
- Liên hệ
Mạng xã hội
Từ khóa » Bọ Xít Tiếng Anh Là Gì
-
Bọ Xít, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Bọ Xít Tiếng Anh Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Bọ Xít Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bọ Xít Tiếng Anh Là Gì? - JES
-
BỌ XÍT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BỌ XÍT TRONG VƯỜN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'bọ Xít' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "bọ Xít" - Là Gì?
-
Bọ Xít – Wikipedia Tiếng Việt
-
"bọ Xít" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bọ Xít Xanh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Bọ Xít Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt