Con Cái Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
offspring, brood, children là các bản dịch hàng đầu của "con cái" thành Tiếng Anh.
con cái + Thêm bản dịch Thêm con cáiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
offspring
nounNgoài việc dành thì giờ cho con cái, cha mẹ phải giúp con cái có bạn bè tốt.
In addition to giving their time, parents must provide wholesome association for their offspring.
GlosbeMT_RnD -
brood
nounLũ con của những kẻ ác, con cái bại hoại!
A brood of wicked men, corrupt children!
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
children
nounCha mẹ mà đánh con cái làm tôi giận sôi máu.
Parents who beat their children really make my blood boil.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- female
- fruit
- issue
- mate
- progeny
- she
- spawn
- family
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " con cái " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "con cái" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Con Cái Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Con Cái – Children - LeeRit
-
CON CÁI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con Cái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CON CÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Con Cái Bằng Tiếng Anh
-
CON CÁI - Translation In English
-
Ý Nghĩa Của Offspring Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Con Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bật Mí Những Tên Tiếng Anh Cho Bé Hay Và ý Nghĩa Nhất - Monkey
-
34 Từ Vựng Về Các Thành Viên Trong Gia đình - Langmaster
-
Cách Kể Về Gia đình Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Cách Học Tiếng Anh Hiệu Quả Tại Nhà Cho Trẻ - British Council