Từ vựng tiếng Anh về con cái – Children - LeeRit leerit.com › tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de › tu-vung-tieng-anh-ve-con-cai
Xem chi tiết »
In the second, the man is so good at child-rearing and cooking while the woman is so hopeless around the house, that everyone seems happy. more_vert.
Xem chi tiết »
con cái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... ảnh hưởng của cha mẹ đối với con cái influence of parents on their children.
Xem chi tiết »
CON CÁI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; child · contrẻ ; female. nữcái ; offspring · con cáicon ; kid · đứa trẻkid ; children · contrẻ ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến con cái thành Tiếng Anh là: offspring, brood, children (ta đã tìm được phép tịnh tiến 11). Các câu mẫu có con cái chứa ít nhất 18.515 phép ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
27. Cha mẹ có trách nhiệm nuôi nấng con cái. Parents are responsible to provide for their children. 28. Điều gì sẽ giúp con cái giữ bình tĩnh?
Xem chi tiết »
Translation for 'con cái' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
3 ngày trước · offspring ý nghĩa, định nghĩa, offspring là gì: 1. the young of an animal: 2. a person's children: 3. the young of an animal: .
Xem chi tiết »
3 ngày trước · con ý nghĩa, định nghĩa, con là gì: 1. to make someone believe something false, usually so that that person will give you their money… Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
27 thg 9, 2021 · Anderson: Có nghĩa là Con trai của Anders (bắt nguồn từ cái tên Hy Lạp Andreas, có nghĩa là đàn ông hay nam tính). Augustus: Tiếng Latinh có ...
Xem chi tiết »
1. Father (Dad/ Daddy): bố · 2. Mother (Mom/Mum): Mẹ · 3. Son: Con trai · 4. Daughter: Con gái · 5. Parent: Bố mẹ · 6. Child (Số nhiều là Children): Con cái · 7.
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2022 · Bạn và "siblings" (anh chị em) sẽ là "children" (những đứa trẻ, con cái), còn con trai là "son", con gái là "daughter".
Xem chi tiết »
Yellow, red and here's the brown one" (Để xem nào, vàng, đỏ và đây là cái có màu nâu nè), "I like the brown one, do you" (Cha/Mẹ thích cái màu nâu, còn con thì ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Con Cái Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề con cái nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu