con cái bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
In the second, the man is so good at child-rearing and cooking while the woman is so hopeless around the house, that everyone seems happy. more_vert.
Xem chi tiết »
CON CÁI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; child · contrẻ ; female. nữcái ; offspring · con cáicon ; kid · đứa trẻkid ; children · contrẻ ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. con cái. issue; progeny; offspring; children. sinh con đẻ cái to beget children. ảnh hưởng của cha mẹ đối với con cái influence of parents ...
Xem chi tiết »
Translation for 'con cái' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về con cái – Children ; want a baby/a child/kids muốn có em bé/con ; start a family lập gia đình ; conceive/be expecting/be going to have a baby/ ...
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2021 · Con Cái Tiếng Anh Là Gì ; want a baby/a child/ · ao có em bé/ ; constart a ; đìnhconceive/be expecting/be going to lớn have a baby/ · thai/có thai/ ...
Xem chi tiết »
27. Cha mẹ có trách nhiệm nuôi nấng con cái. Parents are responsible to provide for their children. 28. Điều gì sẽ giúp con cái giữ bình tĩnh?
Xem chi tiết »
1 thg 8, 2021 · Con cái tiếng anh là gì ; want a baby/a child/ · vọng tất cả em bé/ ; constart a ; đìnhconceive/be expecting/be going khổng lồ have a baby/ · thai/ ...
Xem chi tiết »
father (thường được gọi là dad), bố ; mother (thường được gọi là mum), mẹ ; son, con trai ; daughter, con gái ; parent, bố mẹ.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "con cái" tiếng anh nói thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Điều gì sẽ giúp con cái giữ bình tĩnh? What will help children to stay calm? jw2019. 9 Cha mẹ cần phải nhịn nhục nếu muốn thành công trong việc nuôi nấng con ...
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2022 · Bạn và "siblings" (anh chị em) sẽ là "children" (những đứa trẻ, con cái), còn con trai là "son", con gái là "daughter".
Xem chi tiết »
1. Father (Dad/ Daddy): bố · 2. Mother (Mom/Mum): Mẹ · 3. Son: Con trai · 4. Daughter: Con gái · 5. Parent: Bố mẹ · 6. Child (Số nhiều là Children): Con cái · 7.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Con Cái Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề con cái tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu