Con Cái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
con cái
issue; progeny; offspring; children
sinh con đẻ cái to beget children
ảnh hưởng của cha mẹ đối với con cái influence of parents on their children
(động vật học) female; she
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
con cái
* noun
Children
sinh con đẻ cái: to beget children
Từ điển Việt Anh - VNE.
con cái
sons and daughters, children, offspring
- con
- con ở
- con ba
- con bé
- con bê
- con bồ
- con cá
- con cù
- con cú
- con cả
- con cờ
- con dạ
- con em
- con gà
- con gì
- con hà
- con hư
- con hổ
- con ky
- con la
- con ma
- con mã
- con mẹ
- con mụ
- con nợ
- con nụ
- con rạ
- con rể
- con so
- con sẻ
- con số
- con vị
- con vợ
- con vụ
- con ác
- con én
- con út
- con đê
- con đĩ
- con đẻ
- con đỏ
- con boa
- con bài
- con báo
- con bạc
- con bớp
- con chó
- con chỉ
- con con
- con cái
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Con Cái Tiếng Anh Là Gì
-
Con Cái Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CON CÁI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CON CÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CON CÁI - Translation In English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Con Cái – Children - LeeRit
-
Con Cái Tiếng Anh Là Gì - VNG Group
-
Nghĩa Của Từ Con Cái Bằng Tiếng Anh
-
Con Cái Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Gia đình - Speak Languages
-
"con Cái" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Con Cái Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cách Kể Về Gia đình Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
34 Từ Vựng Về Các Thành Viên Trong Gia đình - Langmaster