Cồn Cào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cồn cào
disturbing, restless; feed, hunger
Từ điển Việt Anh - VNE.
cồn cào
to feel hungry



Từ liên quan- cồn
- cồn vú
- cồn bãi
- cồn cào
- cồn cát
- cồn dán
- cồn mây
- cồn đất
- cồn đốt
- cồn ngọt
- cồn ruột
- cồn thuốc
- cồn êtylic
- cồn đất nổi
- cồn cát ngầm
- cồn cát thấp
- cồn thực vật
- cồn lưỡi liềm
- cồn tẩm mêtyl
- cồn thuốc phiện
- cồn thuốc kim sa
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Con Cáo Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
Con Cáo - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
CON CÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CON CÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CON CÁO - Translation In English
-
Con Cáo Trong Tiếng Anh Đọc Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Con Cáo Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Con Cáo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Con Cáo đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Con Cáo Trong Tiếng Anh độc Là Gì
-
Con Cào Cào Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Bé Tập Nói Tiếng Anh | Con Cáo | Baby Practice Speaking English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài động Vật - Leerit