Con Cáo - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "con cáo" thành Tiếng Anh
fox, reynard, tod là các bản dịch hàng đầu của "con cáo" thành Tiếng Anh.
con cáo + Thêm bản dịch Thêm con cáoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
fox
nounCậu ta chả phải con cáo nhanh nhất rừng.
He's not the fastest fox in the forest.
GlosbeMT_RnD -
reynard
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
tod
verb noun adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- varmint
- vixen
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " con cáo " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "con cáo" có bản dịch thành Tiếng Anh
- báo cáo con subreport
- con cáo cái vixen
- con cáo con fox-cub
Bản dịch "con cáo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Con Cáo Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
CON CÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CON CÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CON CÁO - Translation In English
-
Con Cáo Trong Tiếng Anh Đọc Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Con Cáo Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Con Cáo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Con Cáo đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Con Cáo Trong Tiếng Anh độc Là Gì
-
Con Cào Cào Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Bé Tập Nói Tiếng Anh | Con Cáo | Baby Practice Speaking English
-
Cồn Cào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài động Vật - Leerit