Con Chó Tiếng Anh Là Gì? Tên Tiếng Anh Các Loại Chó
Có thể bạn quan tâm
Con chó tiếng Anh là gì? Mô tả con chó bằng tiếng Anh như thế nào? Từ vựng liên quan và các đặc điểm tốt của con chó viết như thế nào? Chùng Wiki Tiếng Anh tìm hiểu qua bài viết sau nhé.
Mục lục nội dung
- Con chó tiếng Anh là gì?
- Tên tiếng Anh của một số con chó phổ biến ở nước ta
- Đoạn văn tiếng Anh mô tả con chó
- Một số câu tiếng Anh nói về con chó
Con chó tiếng Anh là gì?
Con chó tiếng Anh là Dog. Đây là từ tiếng Anh dùng để chỉ những con chó được nuôi trong nhà nói chung. Cũng vậy, con chó tiếng anh đọc là /dɒɡ/. Nó được xem là loài động vật đầu tiên được con người thuần hóa và đã được chọn giống qua hàng thiên niên kỷ với nhiều hành vi, khả năng cảm nhận tuyệt vời nhất.
Ngày nay chó là loài động vật được nuôi nhiều trên thế giới, có thể trông coi nhà, chăn cừu, dẫn đường, kéo xe, cũng là thực phẩm giàu đạm. Chó giúp con người rất nhiều việc như trông nhà cửa, săn bắt, và được xem như là loài vật trung thành, tình nghĩa nhất với con người. Hiện nay, nhu cầu nuôi chó làm cảnh đang được phát triển nên những giống chó nhỏ như Fox, Chihuahua hoặc chó thông minh như Collie được nhiều người chơi quan tâm đến.
Tên tiếng Anh của một số con chó phổ biến ở nước ta
- German Shepherd: Chó Bẹc Giê, chó chăn cừu Đức
- Tibetan Mastiff: Chó ngao tây tạng
- Alaskan Malamute: Chó Alaska
- Chihuahua: Chó Chihuahua
- Miniature Pinscher: Chó phốc
- Pug/ Carlin: Chó Pug
- Siberian Husky: Chó Husky
- Phu Quoc Ridgeback: Chó Phú Quốc
- Japanese Chin/ Japanese Spaniel: Chó nhật
- Pekingese: Chó bắc kinh
- Bulldog: Chó Bull Anh
- Papillon: Chó bướm
- Dalmatian: Chó đốm
- Afghan Hound: Chó săn Afghan
- Smooth Collie: Chó lông mượt
- Tibetan Spaniel: Chó cảnh Tây Tạng
- German Hound: Chó săn Đức
Ngoài ra hiện nay cò có rất nhiều giống chó khác nữa. Bạn có thể xem thêm tại: Wikipedia về giống chó
Đoạn văn tiếng Anh mô tả con chó
The dog is a pet animal. A dog has sharp teeth so that it can eat flesh very easily, it has four legs, two ears, two eyes, a tail, a mouth, and a nose. It is a very clever animal and is very useful in catching thieves. It runs very fast, barks loudly and attacks the strangers. A dog saves the life of the master from danger. One can find dogs everywhere in the world. Dogs are a very faithful animal. It has a sharp mind and a strong sense of hearing smelling the things. It also has many qualities like swimming in the water, jumping from anywhere, good smelling sense.
Con chó là một con vật cưng. Một con chó có hàm răng sắc nhọn để có thể ăn thịt rất dễ dàng, nó có bốn chân, hai tai, hai mắt, đuôi, miệng và mũi. Nó là một loài động vật rất tinh khôn và rất hữu dụng trong việc bắt trộm. Nó chạy rất nhanh, sủa ầm ĩ và tấn công những kẻ lạ mặt. Một chú chó có thể cứu sống chủ khỏi nguy hiểm. Người ta có thể tìm thấy chó ở khắp mọi nơi trên thế giới. Chó là một loài động vật rất chung thủy. Nó có đầu óc nhạy bén và thính giác nhạy bén khi ngửi thấy mọi thứ. Nó cũng có nhiều phẩm chất như bơi trong nước, nhảy từ bất cứ đâu, khứu giác tốt.
Một số câu tiếng Anh nói về con chó
Dogs see their master coming home from work they rush to them and jump on them to show their love.Những chú chó khi thấy chủ đi làm về, chúng lao đến và nhảy lên người họ để thể hiện tình yêu thương
The dogs are so loyal to his master that nothing can induce him to leave his master. His master might be a poor man or even a beggar but still, the dog will not leave his master from far off.Những con chó trung thành với chủ đến nỗi không gì có thể khiến nó rời xa chủ. Chủ nhân của nó có thể là một người nghèo hoặc thậm chí là một người ăn xin nhưng con chó sẽ không rời bỏ chủ của mình.
Dogs are really a very helpful pet animal. He respects his owner from the heart and can easily guess his/ her presence through their smell.Chó thực sự là một loài vật nuôi rất hữu ích. Nó tôn trọng chủ nhân của mình từ trái tim và có thể dễ dàng đoán được sự hiện diện của họ thông qua mùi của họ.
3/5 - (2 bình chọn) Post Views: 2.988Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Chó Con
-
Chó Con – Wikipedia Tiếng Việt
-
CHÓ CON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chó Con«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
"Chó Con" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Chó Con Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CON CHÓ CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CON CHÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Con Chó Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Liên Quan đến Con Chó
-
Chúng Ta Gọi Con Chó Con Trong Tiếng Anh Là Gì? - Mi Dog Guide
-
Tả Con Chó Bằng Tiếng Anh Có Dịch (4 Mẫu)
-
Dạy Bé Tiếng Anh Con Vật: Con Chó (Dog) - YouTube
-
Ý Nghĩa Của Dalmatian Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dog - Wiktionary Tiếng Việt