con gà trống bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, Gà Trống có nghĩa là Rooster. Từ vựng Gà Trống trong Tiếng Anh có nghĩa là Rooster - được định nghĩa trong từ điển Cambridge là gà giống đực ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 4 của gà trống , bao gồm: rooster, cock, chanticleer . Các câu mẫu có gà trống ...
Xem chi tiết »
Con gà trống có thể gáy trước khi mặt trời mọc mỗi sáng nhưng vậy không có nghĩa là gà trống“ khiến” cho mặt trời mọc. A rooster may crow before the sunrise ...
Xem chi tiết »
Figurine motifs of people or other animals hold chickens or roosters is also quite common. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "gà trống nhà" trong ...
Xem chi tiết »
gà trống có 2 nghĩa cock hoặc rooster ... Có một quyển sách dạy Tiếng Anh giao tiếp TRUẤT thế này đây!!! ... Lưu về học từ vựng đi cả nhà nè.
Xem chi tiết »
Gà trống tiếng anh là cock hoặc rooster, còn gà mái tiếng anh là hen. Bên cạnh đó, nhiều bạn chỉ biết đến chicken, đây cũng là con gà nhưng để chỉ những con gà ...
Xem chi tiết »
Khi sử dụng từ chick thì từ này sẽ chỉ chung cho cả gà mái và gà trống còn nhỏ. Tức là chick sẽ không phân biệt giới tính của con gà, nếu bạn muốn nói cụ thể là ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. gà trống. cock. trời đất! gà trống sao mà gáy nửa đêm? good grief! why is that cock crowing in the middle of the night? Bị thiếu: của | Phải bao gồm: của
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2021 · Từ vựng Gà Trống trong Tiếng Anh có nghĩa là Rooster - được khái niệm ... Đó là bản chất của chúng của chó và con kê trống Khi chiến tranh ...
Xem chi tiết »
'rooster' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... con gà trống ; con gà độ ; cần ; gà cồ ; gà trống ; gà ; tay gà cồ ; trống gà trống ; để ;. rooster.
Xem chi tiết »
Good grief! Why is that cock crowing in the middle of the night? Từ điển Việt - Việt.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, Gà Trống có nghĩa là Rooster. Từ vựng Gà Trống trong ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "gà trống" · A rooster. · Rooster sauce. · Although small, cocks are highly aggressive towards other cocks. · SW: And the rooster? · Cock and Bulls.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiếng Anh Của Từ Gà Trống
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh của từ gà trống hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu