GÀ TRỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GÀ TRỐNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từgà trốngroostergà trốngdậucon gàngười tuổi dậucockerelgà trốngvẹtchọicockvòi nướccon gà trốnggàdương vậtcon cặccặccon cucockscockerelsgà trốngvẹtchọiroostersgà trốngdậucon gàngười tuổi dậucocksvòi nướccon gà trốnggàdương vậtcon cặccặccon cucocks
Ví dụ về việc sử dụng Gà trống trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
gàdanh từchickenchickpoultryhensfowltrốngđộng từdrumtrốngtính từemptyblankvacantfree STừ đồng nghĩa của Gà trống
rooster dậu gã trai trẻgà và bòTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gà trống English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh Của Từ Gà Trống
-
Con Gà Trống Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Gà Trống Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
• Gà Trống, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Rooster, Cock, Chanticleer
-
GÀ TRỐNG NHÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Cock" Là Gà Trống, "hen"... - Thích Học Tiếng Anh Nhưng Lười
-
Gà Mái Tiếng Anh Là Gì? Gà Trống Tiếng Anh Là Gì - Nông Nghiệp Online
-
Con Gà Tiếng Anh Là Gì? Gà Trống, Gà Mái, Gà Con Tiếng Anh Là Gì
-
Gà Trống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gà Trống Tiếng Anh Là Gì - Gà Trống Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Rooster | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gà Trống' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Con Gà Trống đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gà Trống' Trong Tiếng Việt được Dịch ...