Trên thực tế, con chuột trong tiếng Anh không chỉ giới hạn trong từ Mouse, Mice và Rat mà còn rất nhiều từ để nói về chúng. + Chuột lang gọi là Hamster. Đây là loài chuột được nhiều người nuôi làm thú cưng hoặc phục vụ cho các công trình thí nghiệm khoa học.
Xem chi tiết »
Con chuột tiếng Anh là Mouse. Chuột gồm nhiều loại và đều có tên gọi đặt trưng cho chúng trong tiếng Anh cụ thể: Chuột nhắt nhỏ: Deer mouse; Chuột nang mập: ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (106) 9 thg 7, 2022 · Chuột nhắt nhỏ: Deer mouse; Chuột nang mập: Gopher; Chuột đồng: Vole; Chuột lang: Hamster; Chuột trũi: Mole.
Xem chi tiết »
Doggy Don (Don) là một con chó màu đỏ nhạt, người thường khó chịu bởi những con chuột. Doggy Don (Don) is a dog, who is usually annoyed by the mice. WikiMatrix.
Xem chi tiết »
Tra từ 'con chuột' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Con chuột tiếng Anh là Mouse. Chuột gồm nhiều loại và đều có tên gọi đặt trưng cho chúng trong tiếng Anh cụ thể: Chuột nhắt nhỏ: Deer mouse Chuột nang ...
Xem chi tiết »
A female mouse can give birth every three weeks.
Xem chi tiết »
CON CHUỘT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; mouse · mouse ; rat · rat ; hamster · chuột ; mice · mouse ; rats · rat ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2021 · Khi mới tiếp cận với kiến thức tiếng Anh, nhiều bạn nhỏ băn khoăn không biết Con chuột tiếng Anh nghĩa là gì? Có người nói con chuột là ...
Xem chi tiết »
Chuột (danh pháp hai phần: Mus musculus) là loài gặm nhấm có kích thước nhỏ và là một trong những loài có số lượng lớn nhất của chi Mus. Chuột chủ yếu sống gần ...
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2022 · 5. Con Chuột Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? Sự Khác Biệt Của Mice … 6. con chuột in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe; 7 ...
Xem chi tiết »
Translation for 'con chuột' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:04 Đã đăng: 19 thg 1, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
5. Con Chuột Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? Sự Khác Biệt Của Mice … 6. con chuột in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe; 7 ...
Xem chi tiết »
Con chuột tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh Việt · The mouse runs out and don't be silent right in front of me · Last night, the mouse ate the rest of the ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Con Chuột Cái Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề con chuột cái tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu