Con Chuột Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "con chuột" thành Tiếng Anh
rat, mouse là các bản dịch hàng đầu của "con chuột" thành Tiếng Anh.
con chuột + Thêm bản dịch Thêm con chuộtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rat
nounCon mèo đã đuổi sau con chuột.
The cat ran after the rat.
GlosbeMT_RnD -
mouse
nounChơi trò mèo vờn chuột mà con chuột chạy mất.
Playing some cat and mouse, but the mouse got away.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " con chuột " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "con chuột" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Con Chuột Cái Tiếng Anh Là Gì
-
Con Chuột Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì? Sự Khác Biệt Của Mice, Mouse ...
-
Con Chuột Tiếng Anh Là Gì
-
Con Chuột Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
CON CHUỘT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 19 Con Chuột Tiếng Anh Gọi Là Gì Mới Nhất 2022
-
CHUỘT CÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CON CHUỘT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Con Chuột Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? Sự Khác Biệt Của Mice, Mouse ...
-
Con Chuột Tiếng Anh Là Gì?
-
Con Chuột Trong Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
CON CHUỘT - Translation In English
-
Bé Học Tiếng Anh Qua Các Con Vật - Con Chuột ( Mouse) - YouTube
-
Con Chuột Tên Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Con Chuột Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt - StudyTiengAnh