Con Chuột Tiếng Anh Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Nâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi.
Tìm hiểu thêm » Mua ngay Từ 79.000đ Hỗ trợ ZaloCon chuột tiếng Anh
Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, Khái niệm Con chuột trong tiếng Anh bao gồm định nghĩa Con chuột tiếng Anh là gì kèm theo tên tiếng Anh của một số loài chuột khác nhau giúp bạn đọc nắm được phần kiến thức tiếng Anh hữu ích này.
I. Con chuột tiếng Anh đọc là gì?
Trong tiếng Anh, con chuột đều là Mouse hoặc Rat.
Phân biệt Mous và Rat trong tiếng Anh
- Một chú chuột nhỏ, chuột máy tính (chuột có kích thước vừa lòng bàn tay) đều được gọi là Mouse đọc là /ˈmɑʊs/
- Chú chuột lớn (trên 20cm) như chuột cống sẽ được gọi là Rat, phiên âm là /ræt/.
Nhiều con chuột tiếng Anh là gì?
Mouse ⇒ Mice
II. Phân biệt các loại chuột trong tiếng Anh
Chuột có nhiều loài khác nhau, nên định nghĩa chúng trong tiếng Anh kháu nhau:
| Tên | Cách phát âm | Định nghĩa |
| 1. Hamster | /ˈhæmstə(r)/ | Chuột lang, loài chuột được nuôi làm thú cưng |
| 2. Deer mouse | /dɪə(r) mɑʊs/ | Chuột nhắt (siêu nhỏ) |
| 3. Vole | /vəʊl/ | Chuột đồng |
| 4. Mole rat | /məʊl ræt/ | Chuột trũi |
| 5. Gopher | /ˈɡəʊfə(r)/ | Chuột nang hay chuột túi má |
Trên đây là Con chuột dịch sang tiếng Anh là gì?.
Tham khảo thêm
-
3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất
-
Cụm từ tiếng Anh đi với Over
-
Tháng 8 tiếng Anh là gì? Chào tháng 8 bằng tiếng Anh hay
-
Lễ Quốc Khánh tiếng Anh là gì?
-
Các hướng Đông Tây Nam Bắc trong tiếng Anh là gì E W S N ?
-
Actually, Really và In fact sử dụng như thế nào?
-
Tháng 9 tiếng Anh là gì? STT chào tháng 9 tiếng Anh hay và ý nghĩa
-
Từ vựng tiếng Anh về trang phục
-
Tên các quốc gia trên thế giới bằng tiếng Anh
-
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường
Từ khóa » Con Chuột Túi Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Chuột Túi Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CHUỘT TÚI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con Chuột Túi đọc Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Kangaroo : Loài Chuột Túi (khen-gơ-rú) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Bé Tập Nói Tiếng Anh | Con Chuột Túi | Baby Practice Speaking English
-
Chuột Túi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Con Chuột Túi đọc Tiếng Anh Là Gì - Quà Tặng Tiny
-
KANGAROO | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Kangaroo | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Con Chuột Túi Tiếng Anh Là Gì
-
Tại Sao Con Chuột Túi Trong Tiếng Anh Là Kangaroo - Hoc24
-
Top 17 Chuột Túi Bằng Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Giarefx