CON CỌP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CON CỌP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcon cọptigerhổcọptigresharkcá mậpcon cọpcon cáhorsengựacontigershổcọptigredragonrồngcon rồnglong

Ví dụ về việc sử dụng Con cọp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ông là con cọp.You be the shark.Con cọp đi chưa?Is the shark gone?Tui muốn mua con cọp!!I WILL buy the shark!Con cọp sẽ sống.The bear would live.Đa số những con cọp ăn.What most sharks eat.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcon cọpchuồng cọpChắc con cọp ăn thịt nó rồi.Maybe a shark ate it.Đêm đó, con cọp đến.That night, the horse came.Một con cọp khác bị giết.Another dragon was killed.Tiêu đề: Re: Bao nhiêu con cọp?Re: How many tigers?Đó là một con cọp, đúng không?That is a tiger, right?Con cọp nó có những ý nghĩ khác.The shark has other ideas.Màu vện( vằn) được gọi là con cọp.The color is called Shark.Con cọp điên rồ nhất tôi từng biết.Craziest horse I have ever met.Tôi mất 6 con cọp chỉ trong tháng rồi.I lost six tigers alone last month.Một núi không thể chứa hai con cọp.A mountain can not accommodate two tigers.Bao nhiêu con cọp bị giết lấy pín?How many sharks were caught as bycatch?Con cọp bị thương rống lên và chạy vào rừng.The bear was injured and ran off into the woods.Con tự hào về tuổi con cọp của mình lắm mà.He's so proud of his dragon's age.Tại sao quân đội Trung Quốc chỉ là con cọp giấy?Why the Chinese military is only a paper dragon.Bằng không thì chẳng có con cọp nào có thể làm hại được con.”.Only then no elephant can do you harm.”.Họ đã từ bỏ mọi hy vọng trông thấy con cọp khi quay về.They had given up every hope of seeing the tiger as they drove back.Nó là con cọp tiêu diệt tôi, nhưng tôi là con cọp đó;It is a tiger which destroys me, but I am the tiger;Người Trung Quốc thường nói hai con cọp không thể cùng chung sống trên một ngọn núi.And, as the Chinese say, two tigers cannot live on one mountain.Một trong những tiến triển lạ kỳ là con cọp không giết cậu bé.One of the strange developments is that the tiger doesn't kill the boy.Đó là cách mà con cọp biết phải chụp một con linh dương.That's how a tiger know he got to tackle a gazelle.Sự khác biệt giữa cả hai phương ấy không lớn hơn sự khác biệt giữa con cọp và con sư tử.And the difference that stands between the two is not greater than the difference between the tiger and the lion.”.Người Trung Quốc thường nói hai con cọp không thể cùng chung sống trên một ngọn núi.The Chinese have saying: two tigers can't lie on the same mountain.Trong hang động ấy có con cọp sẽ cho cách đối xử cần thiết cho một nhà sư ngoan cố như con..There is a tiger in that cave that will give you the kind of treatment needed by such a stubborn bhikkhu as you.Người Trung Quốc thường nói hai con cọp không thể cùng chung sống trên một ngọn núi.China firmly believes that two tigers cannot live on the same mountain.Thái Lan xác nhận rằng đã có 23 con cọp tại một sở thú của nước họ bị chết vì bệnh cúm gà.Thailand has confirmed that 23 tigers at a zoo in the country have died from bird flu.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 157, Thời gian: 0.0238

Từng chữ dịch

condanh từconchildsonbabycontính từhumancọpdanh từtigersharkstigerssharkcọpthe lion's S

Từ đồng nghĩa của Con cọp

tiger hổ tigre con còn trẻcon cô

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh con cọp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Giết Cọp Tiếng Anh Là Gì