CON CỪU ĐEN TRONG MỘT NGÀY Tiếng Anh Là Gì

CON CỪU ĐEN TRONG MỘT NGÀY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch con cừu đen trongblack sheep inmột ngàyone daysingle daysomedaya one-dayone-day

Ví dụ về việc sử dụng Con cừu đen trong một ngày trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn có thể may mắn được sống trong một nơi tham nhũng là ít phổ biến, nhưngvẫn còn một cơ hội mà bạn có thể chạy vào một con cừu đen trong một ngày.You may be lucky to live in a place where corruption is less widespread,but there is still a chance that one day you may come across a black sheep.Bạn có thể may mắn được sống trong một nơi tham nhũng là ít phổ biến, nhưngvẫn còn một cơ hội mà bạn có thể chạy vào một con cừu đen trong một ngày.You may be fortunate enough to live in a location where corruption is less widespread,but there is still a chance that you might run into a black sheep one day.Bạn có thể may mắn được sống trong một nơi tham nhũng là ít phổ biến, nhưng vẫn còn một cơ hội màbạn có thể chạy vào một con cừu đen trong một ngày.You may be privileged sufficient to remain in a location where corruption is far less widespread,but there's still an opportunity you could face a black sheep someday.Bạn có thể may mắn được sống trong một nơi tham nhũng là ít phổ biến, nhưngvẫn còn một cơ hội mà bạn có thể chạy vào một con cừu đen trong một ngày..You might be privileged enough to dwell in a site in which corruption is less popular,but there's still a chance that you simply could run into a black sheep at some point.Bạn có thể may mắn được sống trong một nơi tham nhũng là ít phổ biến, nhưng vẫn còn một cơ hội mà bạn có thể chạy vào một con cừu đen trong một ngày..You might be lucky enough to reside in a location where corruption is less prevalent, but there's still an opportunity which you may encounter a black sheep eventually.Bạn có thể may mắn được sống trong một nơi tham nhũng là ít phổ biến, nhưng vẫn còn một cơ hội mà bạn có thể chạy vào một con cừu đen trong một ngày..You might be fortunate adequate to stay in a location where corruption is less widespread, but there is still a chance that you might run into a black sheep eventually.Bạn có thể may mắn được sống trong một nơi tham nhũng là ít phổ biến, nhưng vẫncòn một cơ hội mà bạn có thể chạy vào một con cừu đen trong một ngày..You might be fortunate adequate to are living within a area the place corruption is less prevalent, butthere is however a chance that you may possibly run right into a black sheep in the future. Kết quả: 7, Thời gian: 0.0137

Từng chữ dịch

condanh từconchildsonbabycontính từhumancừudanh từsheeplambmuttonewescừutính từovineđentính từblackdarkblackestđentrạng từliterallyđendanh từblackstronggiới từinduringwithinoftrongtính từinnermộtđại từone con cừucon dã thú

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh con cừu đen trong một ngày English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cừu đen Trong Tiếng Anh Là Gì