Check 'côn đồ' translations into English. Look through examples of côn đồ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Are you still a gangster, Joey, or did I change you? FVDP Vietnamese-English Dictionary. hooligan. noun.
Xem chi tiết »
"tên côn đồ" in English. tên côn đồ {noun}. EN. volume_up · scoundrel · thug · villain. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÔN ĐỒ KHI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CÔN ĐỒ KHI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TÊN CÔN ĐỒ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TÊN CÔN ĐỒ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "côn đồ" into English. Human translations with examples: you, club, taper, son of, what a, con dao, things!, son of a, villains!, ...
Xem chi tiết »
Translation of «bọn côn đồ» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «bọn côn đồ» in context: Tớ từng làm thử với bọn côn đồ rồi.
Xem chi tiết »
Translation of «tên côn đồ» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «tên côn đồ» in context: Thứ côn đồ phản trắc! Insubordinate ruffians!
Xem chi tiết »
Translation of «bọn côn đồ» in English language: «gangsters» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «tên côn đồ» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «tên côn đồ» in context: Lũ côn đồ! Big bullies. source.
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2022 · villainy translate: hành vi côn đồ. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «tên côn đồ» in English language: «thugs» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
côn đồ = noun gangster; ruffian; hooligan gangster; ruffian; hooligan; hoodlum; thug. Bị thiếu: translate | Phải bao gồm: translate
Xem chi tiết »
Dictionary; Translation ... Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, ... Words pronounced/spelled similarly to "côn đồ":
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Côn đồ Translate To English
Thông tin và kiến thức về chủ đề côn đồ translate to english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu