Con đom đóm In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "con đom đóm" into English
glow-worm, fire-bug, fire-fly are the top translations of "con đom đóm" into English.
con đom đóm + Add translation Add con đom đómVietnamese-English dictionary
-
glow-worm
noun GlosbeMT_RnD -
fire-bug
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
fire-fly
noun GlosbeMT_RnD -
firefly
nounCác nhà khoa học chưa nghiên cứu mọi loại của con đom đóm này.
Scientists have not studied all species of this firefly.
GlosbeResearch
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "con đom đóm" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "con đom đóm" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Sang Tiếng Anh đom đóm
-
"Đom Đóm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của "đom đóm" Trong Tiếng Anh
-
Glosbe - đom đóm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CON ĐOM ĐÓM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đom Đóm Tiếng Anh Là Gì
-
Đom đóm Tiếng Anh Là Gì
-
đom đóm Tiếng Anh Là Gì
-
Đom đóm Tiếng Anh Là Gì? Học Tiếng Anh Từ Vựng Về Các Loài Côn Trùng
-
Đom Đóm Tiếng Anh Là Gì - Lltb3d
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'con đom đóm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
đom đóm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe