Cơn Dữ Dội Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cơn dữ dội" thành Tiếng Anh
rage, raging là các bản dịch hàng đầu của "cơn dữ dội" thành Tiếng Anh.
cơn dữ dội + Thêm bản dịch Thêm cơn dữ dộiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rage
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
raging
adjective noun verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cơn dữ dội " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cơn dữ dội" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cơn Bão Dữ Dội Nhất
-
Những Cơn Bão Dữ Dội Nhất Là Gì?
-
Bão Nhiệt đới Linda (1997) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bão Haiyan (2013) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trước Hagibis, đây Là 5 Cơn Siêu Bão Kinh Hoàng Nhất Lịch Sử Châu Á
-
Cơn Bão đầu Tiên Năm 2022 Xuất Hiện ở "ổ Bão” Dữ Dội Nhất Hành Tinh
-
Những Cơn Bão Dữ Dội Cho Thấy Những Con đập Như Thế Nào, Sự ...
-
'Ổ Bão' Dữ Dội Nhất Hành Tinh Tại Châu Á: Sinh Ra Siêu Bão Hủy Diệt ...
-
Top 10 Siêu Bão Mạnh Nhất Trong Lịch Sử Thế Giới
-
VTC14 | Siêu Bão Linda - Cơn Bão Lịch Sử - YouTube
-
Siêu Bão Hagibis Dữ Dội Nhất Thế Kỷ - SOHA
-
Cơn Bão Mạnh Nhất Lịch Sử Vào Biển Đông - Báo Tuổi Trẻ
-
Hơn 45.000 Người Philippines Sơ Tán Vì Cơn Bão Mạnh Nhất Năm 2021
-
Biến đổi Khí Hậu Khiến Bão Ngày Càng Dữ Dội
-
Philippines Hứng Chịu Cơn Bão Tàn Khốc Nhất Trong Năm