CÒN EM THÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÒN EM THÌ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch còn em thìand i'mbut i cannhưng tôi có thểnhưng tôi dámnhưng tôi thì

Ví dụ về việc sử dụng Còn em thì trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Còn em thì sao, Li?How about you, Li?Tại sao anh ăn được, còn em thì không?Why do I get to eat and you don't?Còn em thì cột lợn?And I get hog-tying?Vì anh bình thường còn em thì không.Because you are sane and I am not.Còn em thì sao, Kay?How about you, Kay?Bọn họ chỉ vì tiền thôi, còn em thì không.They just want my money, but you don't.Còn em thì sao babe?What about you, babe?Vì thế bà ấy biết lái xe còn em thì không?So she can drive but I can't?Còn em thì sao, Troy?How about you, Troy?Người khác có thể mặc được, còn em thì không thể..Other people can wear them, but I'm not..Còn em thì sao Amber?How about you, Amber?Anh trai giống mẹ, còn em thì giống bố.Apparently Joo Won is like my mother and I'm like my dad.Còn em thì sao Amber?What about you, Amber?Tại sao anh được phép trợn mắt, còn em thì không?.Why are you allowed to roll your eyes, and I'm not?.Còn em thì sao, Alice?How about you, Alice?Anh có giọng giả được, còn em thì không?IN NORMAL VOICE You can have an accent, but I can't?Còn em thì sao, Alexa?How about you, Alexa?Còn em thì sao Andrew?How about you, Andrew?Còn em thì sao Andrew?What about you, Andrew?Còn em thì sao, Carrie?And how about you, Carrie?Còn em thì 4 năm”.You know, I have got four years.Còn em thì gọi cho Bernard.Maybe I should call up Bernard.Còn em thì quên giữ thăng bằng.And you forget your balance.Còn em thì muốn anh thôi đi cho rồi.And I so wanted you to stop.Còn em thì có vài điều cần nói với anh.And I would have much need of words.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1719, Thời gian: 0.2129

Từng chữ dịch

còntrạng từalsolongerevenstillcònsự liên kếtbutemdanh từembrotherbrothersemto methìtrạng từthenwhenthìđại từitthìđộng từwouldis con thú nàycon thuyền

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh còn em thì English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Còn Em Tiếng Anh Là Gì