CÒN EM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÒN EM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Scòn emand ivà tôivà emvà tavà anhvà mìnhvà convà taorồi tôivà cháucòn tôiand youvà bạnvà anhvà côvà cậuvà emvà ôngvà convà ngươivà màyvà cháubut inhưng tôinhưng emnhưng tanhưng anhnhưng mìnhtuy nhiên , tôinhưng connhưng cháunhưng chịnhưng tớbut younhưng bạnnhưng anhnhưng cônhưng cậunhưng emnhưng ôngnhưng connhưng ngươinhưng màynhưng cháuwhat about youcòn anhcòn cậucòn côcòn bạnthế còn chịcòn ôngcái gìcòn cháucòn congì thếabout youvề bạnvề anhvề emvề côvề cậuvề ôngvề conngươivề chịvề mìnhare youlà bạnlà anhlà cậulà côlà ngươilà ônglà emlà conđược bạnlà cháu

Ví dụ về việc sử dụng Còn em trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thế còn em?How about you?Còn em thì sao, Ellen?What about you, Ellen?Thế còn em, Fifi?How about you, Fifi?Còn em thì sao, Chris?What about you, Chris?Thế còn em Laura?How about you Laura?Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từphòng em bé Sử dụng với động từem muốn em biết em nghĩ em yêu em thích em nói em thấy em đi giúp emgặp emHơnSử dụng với danh từtrẻ emem bé em gái em trai con emngười anh embọn emquyền trẻ emmẹ emcách emHơnCòn em thì sao, Sherry?What about you, Sherry?Chị có hai bé rồi, còn em?I have these two babies- but you?Còn em, vợ tôi thì cũng.And you, too, my wife.Tôi là bác sĩ còn em là y tá.I am the doctor, and you are the nurse.Còn em thì cố giết anh.And you tried to kill me.Bọn họ chỉ vì tiền thôi, còn em thì không.They just want my money, but you don't.Còn em cũng thích giả vờ.But I like to pretend too.Và anh là nam châm còn em là thép!And you are the magnet and I am the steel!Vậy còn em và Luke thì sao?”.How are you and luke?".Anh đã có gia đình, còn em vẫn một mình.I had my family, but I was still alone.Còn em sẽ chỉ là cô bé.And you will be just the girl.Anh mơ về chiếc sọ còn em biết chuyện về chiếc sọ?Me dreaming about the skull, and you knowing about the skull?Còn em không phải là người đó.But I'm not that person.Anh có cả ngàn câu hỏi, còn em có đến hai ngàn câu trả lời.You have a thousand questions and I have a thousand… responses.Còn em thì không bao giờ làm được như cô ấy.And I never could do it as well as she can.Còn em thì giống một con mèo dính đầy kem.And you look like the cat that's got the cream.Còn em có thể sẽ làm một ít về đề tài….But I may be able to shine some light on the subject….Còn em thì tin rằng chắc là Eric nó không thích".But I have a feeling that Ron might not like it…".Còn em xin thề là không hề nói với anh ấy điều đó.And I swear I did not pay him to say that.Còn em nghe chúng chỉ là thường dân thôi, ông anh ạ.And I have heard that they are vulgarians, my lord.Còn em ở đây nơi quê nhà buồn bã và nhớ anh vô cùng nhớ.But I'm here at home sad and miss you very memory.Còn em, anh biết đấy, em có nhiều cuộc hành trình.And I said, you know, I travel a lot.Còn em mới biết gã đó, công việc đó, trong năm tháng.And you have known this man, had this job, for five months.Còn em chưa bao giờ nghĩ mình lại qua đêm cùng ai đó.And I never thought I would be sleeping with one.Còn em nói em sẽ ở cùng anh dù kiếp này hay kiếp sau.And you said you prayed to join me in this life or the next.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 180, Thời gian: 0.0805

Xem thêm

em vẫn còni stillem còn nhớdo you rememberi still rememberem không còni no longeri'm noti don't haveem còn sốngyou're aliveyou are aliveem còn trẻyou are youngtrẻ em mà cònchildren but alsokids but alsoem thậm chí còn không biếti don't even knowi didn't even knowem còn quá trẻyou are too youngi was so youngkhi em còn nhỏwhen i was littlewhen i was youngem còn không biếti don't even knowem vẫn còn nhới still rememberem không còn lài am no longerem sẽ không còni won't haveyou will no longeranh còn nợ emi still owe you

Từng chữ dịch

còntrạng từalsolongerevenstillcònsự liên kếtandemđại từiyoumemyyour S

Từ đồng nghĩa của Còn em

và anh và con và cháu và tôi và bạn và cô và cậu và ta và ông nhưng mình và mình và ngươi và mày và tao rồi tôi con một mìnhcon mua

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh còn em English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Còn Em Tiếng Anh Là Gì